Đối đầu Orleans US 45 vs Bourg Peronnas, 00h30 ngày 24/10
Kết quả Orleans US 45 vs Bourg Peronnas
Đối đầu Orleans US 45 vs Bourg Peronnas
Phong độ Orleans US 45 gần đây
Phong độ Bourg Peronnas gần đây
Hạng 3 Pháp 2024-2025: Orleans US 45 vs Bourg Peronnas
-
Giải đấu: Hạng 3 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/10/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Orleans US 45 vs Bourg Peronnas trước đây
-
29/04/2023Orleans US 451 - 0Bourg Peronnas1 - 0W
-
10/12/2022Bourg Peronnas1 - 1Orleans US 450 - 0D
-
30/04/2022Orleans US 450 - 0Bourg Peronnas0 - 0D
-
11/12/2021Bourg Peronnas0 - 1Orleans US 450 - 0W
-
17/04/2021Bourg Peronnas0 - 2Orleans US 450 - 1W
-
28/11/2020Orleans US 451 - 3Bourg Peronnas1 - 0L
-
25/04/2018Orleans US 455 - 1Bourg Peronnas2 - 1W
-
29/11/2017Bourg Peronnas4 - 0Orleans US 452 - 0L
-
08/04/2017Orleans US 451 - 0Bourg Peronnas0 - 0W
-
05/11/2016Bourg Peronnas0 - 0Orleans US 450 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Orleans US 45 vs Bourg Peronnas
- Thống kê lịch sử đối đầu Orleans US 45 vs Bourg Peronnas: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orleans US 45 vs Bourg Peronnas: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Pháp | 6 | 3 | 2 | 1 |
Hạng 2 Pháp | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orleans US 45 vs Bourg Peronnas: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Orleans US 45 (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Orleans US 45 (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Orleans US 45 thắng
Bại: là số trận Orleans US 45 thua
Thắng: là số trận Orleans US 45 thắng
Bại: là số trận Orleans US 45 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Orleans US 45 và Bourg Peronnas trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 6 | 7 | 18 | T T B H T T |
2 | Concarneau | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 11 | 4 | 18 | T T H H T T |
3 | Boulogne | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 7 | 5 | 17 | T T T H B T |
4 | Orleans US 45 | 9 | 4 | 3 | 2 | 15 | 11 | 4 | 15 | T H H H T B |
5 | Valenciennes | 9 | 3 | 4 | 2 | 14 | 14 | 0 | 13 | H H H H B B |
6 | Sochaux | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 6 | 3 | 12 | H B T H H T |
7 | Dijon | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 4 | 2 | 12 | H T T T H H |
8 | Aubagne | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 9 | 1 | 11 | H T B B T B |
9 | Le Mans | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 11 | T H B B T T |
10 | Bourg Peronnas | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 11 | B H T B B T |
11 | Nimes | 9 | 2 | 4 | 3 | 6 | 8 | -2 | 10 | H B T H H H |
12 | FC Rouen | 9 | 1 | 5 | 3 | 12 | 12 | 0 | 8 | H H T H H B |
13 | Villefranche | 8 | 1 | 5 | 2 | 6 | 8 | -2 | 8 | B B H H H T |
14 | Versailles 78 | 9 | 1 | 5 | 3 | 8 | 11 | -3 | 8 | H B B H H B |
15 | Quevilly | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 12 | -5 | 7 | B H B B T B |
16 | Paris 13 Atletico | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 9 | -3 | 6 | H H B B T B |
17 | Chateauroux | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 17 | -8 | 6 | T B T B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: