Đối đầu Valenciennes vs Bourg Peronnas, 01h30 ngày 09/11
Kết quả Valenciennes vs Bourg Peronnas
Đối đầu Valenciennes vs Bourg Peronnas
Phong độ Valenciennes gần đây
Phong độ Bourg Peronnas gần đây
Hạng 3 Pháp 2024-2025: Valenciennes vs Bourg Peronnas
-
Giải đấu: Hạng 3 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Valenciennes vs Bourg Peronnas trước đây
-
14/04/2018Valenciennes2 - 2Bourg Peronnas0 - 0D
-
18/11/2017Bourg Peronnas1 - 3Valenciennes1 - 1W
-
15/04/2017Bourg Peronnas0 - 2Valenciennes0 - 0W
-
19/11/2016Valenciennes3 - 3Bourg Peronnas1 - 1D
-
23/01/2016Bourg Peronnas0 - 0Valenciennes0 - 0D
-
22/08/2015Valenciennes1 - 1Bourg Peronnas1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Valenciennes vs Bourg Peronnas
- Thống kê lịch sử đối đầu Valenciennes vs Bourg Peronnas: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valenciennes vs Bourg Peronnas: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Pháp | 6 | 2 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valenciennes vs Bourg Peronnas: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valenciennes (sân nhà) | 3 | 0 | 3 | 0 |
Valenciennes (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Valenciennes thắng
Bại: là số trận Valenciennes thua
Thắng: là số trận Valenciennes thắng
Bại: là số trận Valenciennes thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Valenciennes và Bourg Peronnas trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 6 | 11 | 21 | T B H T T T |
2 | Orleans US 45 | 11 | 5 | 4 | 2 | 17 | 12 | 5 | 19 | H H T B T H |
3 | Concarneau | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 13 | 3 | 19 | H H T T H B |
4 | Boulogne | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 9 | 3 | 18 | T H B T B H |
5 | Valenciennes | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 14 | 2 | 17 | H H B B T H |
6 | Sochaux | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 6 | 4 | 16 | T H H T H T |
7 | Dijon | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 6 | 1 | 15 | T T H H B T |
8 | Versailles 78 | 11 | 3 | 5 | 3 | 12 | 12 | 0 | 14 | B H H B T T |
9 | Le Mans | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 14 | -3 | 14 | B B T T T B |
10 | Bourg Peronnas | 10 | 4 | 2 | 4 | 8 | 11 | -3 | 14 | T B B T B T |
11 | Nimes | 11 | 3 | 4 | 4 | 9 | 10 | -1 | 13 | T H H H T B |
12 | Aubagne | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 10 | 1 | 12 | T B B T B H |
13 | FC Rouen | 11 | 1 | 6 | 4 | 12 | 13 | -1 | 9 | T H H B H B |
14 | Villefranche | 10 | 1 | 6 | 3 | 8 | 12 | -4 | 9 | H H H T H B |
15 | Quevilly | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 14 | -5 | 9 | B B T B H H |
16 | Paris 13 Atletico | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 13 | -4 | 7 | B B T B B H |
17 | Chateauroux | 10 | 2 | 1 | 7 | 10 | 19 | -9 | 7 | T B B B B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: