Đối đầu Grenoble vs Caen, 01h45 ngày 17/9
Hạng 2 Pháp 2024-2025: Grenoble vs Caen
-
Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/9/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Grenoble vs Caen trước đây
-
04/02/2024Grenoble5 - 1Caen2 - 0W
-
27/09/2023Caen1 - 2Grenoble1 - 0W
-
19/02/2023Caen2 - 1Grenoble0 - 1L
-
18/09/2022Grenoble1 - 0Caen0 - 0W
-
10/04/2022Grenoble0 - 2Caen0 - 0L
-
31/10/2021Caen0 - 1Grenoble0 - 1W
-
11/04/2021Grenoble3 - 1Caen0 - 0W
-
06/12/2020Caen1 - 1Grenoble0 - 1D
-
29/02/2020Caen2 - 0Grenoble2 - 0L
-
28/09/2019Grenoble1 - 0Caen1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Grenoble vs Caen
- Thống kê lịch sử đối đầu Grenoble vs Caen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grenoble vs Caen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Pháp | 10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grenoble vs Caen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grenoble (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Grenoble (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grenoble thắng
Bại: là số trận Grenoble thua
Thắng: là số trận Grenoble thắng
Bại: là số trận Grenoble thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Grenoble và Caen trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guingamp | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 5 | 5 | 9 | T T B T |
2 | Paris FC | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 9 | T T T B |
3 | Lorient | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 9 | T T B T |
4 | Pau FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 8 | H T H T |
5 | Metz | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 8 | H T H T |
6 | Bastia | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 8 | H T T H |
7 | FC Annecy | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 7 | T B H T |
8 | Ajaccio | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 7 | T B T H |
9 | Amiens | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 6 | T B T B |
10 | USL Dunkerque | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 6 | B B T T |
11 | Red Star FC 93 | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | B T T B |
12 | Clermont | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 4 | H T B B |
13 | Grenoble | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | T B H |
14 | Martigues | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 7 | -3 | 3 | B T B B |
15 | Stade Lavallois MFC | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 2 | B B H H |
16 | Caen | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 | B B H |
17 | Troyes | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 7 | -6 | 1 | B B B H |
18 | Rodez Aveyron | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: