Đối đầu Caen vs Rodez Aveyron, 00h00 ngày 14/4
Kết quả Caen vs Rodez Aveyron
Đối đầu Caen vs Rodez Aveyron
Phong độ Caen gần đây
Phong độ Rodez Aveyron gần đây
Hạng 2 Pháp 2024-2025: Caen vs Rodez Aveyron
-
Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Caen vs Rodez Aveyron trước đây
-
08/10/2023Rodez Aveyron5 - 3Caen2 - 3L
-
12/03/2023Rodez Aveyron3 - 2Caen2 - 1L
-
23/10/2022Caen2 - 0Rodez Aveyron0 - 0W
-
15/05/2022Rodez Aveyron2 - 0Caen0 - 0L
-
25/07/2021Caen4 - 0Rodez Aveyron3 - 0W
-
24/01/2021Caen1 - 2Rodez Aveyron1 - 2L
-
13/09/2020Rodez Aveyron0 - 3Caen0 - 1W
-
14/12/2019Rodez Aveyron2 - 1Caen0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Caen vs Rodez Aveyron
- Thống kê lịch sử đối đầu Caen vs Rodez Aveyron: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Caen vs Rodez Aveyron: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Pháp | 8 | 3 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Caen vs Rodez Aveyron: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Caen (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Caen (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Caen thắng
Bại: là số trận Caen thua
Thắng: là số trận Caen thắng
Bại: là số trận Caen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Caen và Rodez Aveyron trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AJ Auxerre | 31 | 17 | 10 | 4 | 56 | 28 | 28 | 61 | H H B T T T |
2 | Saint Etienne | 31 | 16 | 6 | 9 | 39 | 23 | 16 | 54 | T H T T T T |
3 | Angers | 31 | 16 | 6 | 9 | 47 | 35 | 12 | 54 | B T H B T H |
4 | Stade Lavallois MFC | 31 | 13 | 10 | 8 | 37 | 32 | 5 | 49 | T H T B B H |
5 | Rodez Aveyron | 31 | 12 | 11 | 8 | 53 | 45 | 8 | 47 | T H H T T H |
6 | Paris FC | 31 | 12 | 10 | 9 | 39 | 34 | 5 | 46 | H H T T H T |
7 | Caen | 31 | 13 | 6 | 12 | 41 | 39 | 2 | 45 | T T B B T B |
8 | Guingamp | 31 | 11 | 11 | 9 | 37 | 31 | 6 | 44 | B H T T H H |
9 | Pau FC | 31 | 11 | 11 | 9 | 46 | 45 | 1 | 44 | T B B T T H |
10 | Amiens | 31 | 10 | 13 | 8 | 28 | 30 | -2 | 43 | H H H T B H |
11 | Grenoble | 31 | 10 | 11 | 10 | 37 | 35 | 2 | 41 | B B B B H B |
12 | Bordeaux | 31 | 11 | 9 | 11 | 36 | 40 | -4 | 41 | T H H B H T |
13 | Ajaccio | 31 | 10 | 9 | 12 | 29 | 35 | -6 | 39 | H B B B B H |
14 | Bastia | 31 | 10 | 8 | 13 | 32 | 39 | -7 | 38 | H T B B T H |
15 | USL Dunkerque | 31 | 10 | 8 | 13 | 30 | 43 | -13 | 38 | T H T T B H |
16 | FC Annecy | 31 | 9 | 9 | 13 | 37 | 41 | -4 | 36 | B H T T T T |
17 | Troyes | 31 | 8 | 11 | 12 | 35 | 41 | -6 | 35 | B H T H B B |
18 | Concarneau | 31 | 9 | 6 | 16 | 32 | 45 | -13 | 33 | B H B B B B |
19 | Quevilly | 31 | 5 | 14 | 12 | 39 | 43 | -4 | 29 | H H H H B H |
20 | Valenciennes | 31 | 2 | 11 | 18 | 18 | 44 | -26 | 17 | B H H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: