Đối đầu Frejus St-Raphael vs CHAMALIERES, 22h59 ngày 11/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Nghiệp dư pháp 2024-2025: Frejus St-Raphael vs CHAMALIERES

  • Giải đấu: Nghiệp dư pháp
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 11/5/2024 22:59
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Frejus St-Raphael vs CHAMALIERES trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Frejus St-Raphael vs CHAMALIERES

- Thống kê lịch sử đối đầu Frejus St-Raphael vs CHAMALIERES: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Frejus St-Raphael vs CHAMALIERES: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Nghiệp dư pháp 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Frejus St-Raphael vs CHAMALIERES: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Frejus St-Raphael (sân nhà) 0 0 0 0
Frejus St-Raphael (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Frejus St-Raphael thắng
Bại: là số trận Frejus St-Raphael thua

BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Frejus St-RaphaelCHAMALIERES trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bourg Peronnas 24 15 5 4 43 20 23 50 H T T T T T
2 Fleury Merogis U.S. 24 12 6 6 42 20 22 42 T B H T T T
3 AS Furiani Agliani 24 10 12 2 30 16 14 42 H H H T H T
4 Bobigny A.C. 24 9 11 4 36 28 8 38 H B T T B H
5 Creteil 24 9 7 8 28 26 2 34 B T B B T H
6 Biesheim 24 9 7 8 28 32 -4 34 T T B B B B
7 Feignies 25 8 7 10 27 35 -8 31 T H H B H H
8 Macon 25 7 9 9 37 35 2 30 H B B T H H
9 Colmar 24 8 4 12 33 39 -6 28 T T T B H T
10 ES Wasquehal 24 7 7 10 30 37 -7 28 B T H B H B
11 Haguenau 24 8 4 12 29 45 -16 28 T H B T B T
12 Auxerre B 24 7 6 11 30 31 -1 27 B B H B T B
13 Besancon 24 6 6 12 25 32 -7 24 B B H B H B
14 Saint Quentin 24 6 5 13 33 55 -22 23 B H T T B B

Cập nhật: