Đối đầu CHAMALIERES vs Olympique Ales, 00h00 ngày 28/4
Kết quả CHAMALIERES vs Olympique Ales
Đối đầu CHAMALIERES vs Olympique Ales
Phong độ CHAMALIERES gần đây
Phong độ Olympique Ales gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: CHAMALIERES vs Olympique Ales
-
Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CHAMALIERES vs Olympique Ales trước đây
-
17/12/2023Olympique Ales1 - 1CHAMALIERES0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu CHAMALIERES vs Olympique Ales
- Thống kê lịch sử đối đầu CHAMALIERES vs Olympique Ales: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CHAMALIERES vs Olympique Ales: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CHAMALIERES vs Olympique Ales: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CHAMALIERES (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHAMALIERES (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CHAMALIERES thắng
Bại: là số trận CHAMALIERES thua
Thắng: là số trận CHAMALIERES thắng
Bại: là số trận CHAMALIERES thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CHAMALIERES và Olympique Ales trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bourg Peronnas | 23 | 14 | 5 | 4 | 40 | 20 | 20 | 47 | T H T T T T |
2 | Fleury Merogis U.S. | 23 | 11 | 6 | 6 | 39 | 19 | 20 | 39 | H T B H T T |
3 | AS Furiani Agliani | 23 | 9 | 12 | 2 | 28 | 16 | 12 | 39 | H H H H T H |
4 | Bobigny A.C. | 23 | 9 | 10 | 4 | 34 | 26 | 8 | 37 | H H B T T B |
5 | Biesheim | 23 | 9 | 7 | 7 | 27 | 30 | -3 | 34 | H T T B B B |
6 | Creteil | 23 | 9 | 6 | 8 | 28 | 26 | 2 | 33 | T B T B B T |
7 | Feignies | 24 | 8 | 6 | 10 | 27 | 35 | -8 | 30 | T T H H B H |
8 | Macon | 24 | 7 | 8 | 9 | 35 | 33 | 2 | 29 | T H B B T H |
9 | ES Wasquehal | 23 | 7 | 7 | 9 | 30 | 34 | -4 | 28 | B B T H B H |
10 | Auxerre B | 23 | 7 | 6 | 10 | 30 | 29 | 1 | 27 | B B B H B T |
11 | Colmar | 23 | 7 | 4 | 12 | 31 | 38 | -7 | 25 | B T T T B H |
12 | Haguenau | 23 | 7 | 4 | 12 | 25 | 42 | -17 | 25 | T T H B T B |
13 | Besancon | 23 | 6 | 6 | 11 | 22 | 28 | -6 | 24 | B B B H B H |
14 | Saint Quentin | 23 | 6 | 5 | 12 | 32 | 52 | -20 | 23 | B B H T T B |
Cập nhật: