Đối đầu Chambly FC vs Stade Briochin, 01h00 ngày 13/4
Kết quả Chambly FC vs Stade Briochin
Đối đầu Chambly FC vs Stade Briochin
Phong độ Chambly FC gần đây
Phong độ Stade Briochin gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: Chambly FC vs Stade Briochin
-
Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chambly FC vs Stade Briochin trước đây
-
25/11/2023Stade Briochin0 - 1Chambly FC0 - 1W
-
15/01/2022Chambly FC1 - 1Stade Briochin0 - 1D
-
14/08/2021Stade Briochin0 - 1Chambly FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Chambly FC vs Stade Briochin
- Thống kê lịch sử đối đầu Chambly FC vs Stade Briochin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chambly FC vs Stade Briochin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 3 Pháp | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chambly FC vs Stade Briochin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chambly FC (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chambly FC (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chambly FC thắng
Bại: là số trận Chambly FC thua
Thắng: là số trận Chambly FC thắng
Bại: là số trận Chambly FC thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chambly FC và Stade Briochin trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bourg Peronnas | 21 | 12 | 5 | 4 | 35 | 20 | 15 | 41 | T H T H T T |
2 | AS Furiani Agliani | 21 | 8 | 11 | 2 | 22 | 12 | 10 | 35 | T H H H H H |
3 | Bobigny A.C. | 21 | 8 | 10 | 3 | 32 | 22 | 10 | 34 | T T H H B T |
4 | Biesheim | 21 | 9 | 7 | 5 | 25 | 24 | 1 | 34 | T B H T T B |
5 | Fleury Merogis U.S. | 21 | 9 | 6 | 6 | 32 | 17 | 15 | 33 | B T H T B H |
6 | Creteil | 21 | 8 | 6 | 7 | 23 | 22 | 1 | 30 | B H T B T B |
7 | Feignies | 22 | 8 | 5 | 9 | 24 | 29 | -5 | 29 | T B T T H H |
8 | ES Wasquehal | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 30 | -2 | 27 | T T B B T H |
9 | Macon | 22 | 6 | 7 | 9 | 32 | 32 | 0 | 25 | B T T H B B |
10 | Auxerre B | 21 | 6 | 6 | 9 | 24 | 26 | -2 | 24 | B T B B B H |
11 | Colmar | 21 | 7 | 3 | 11 | 27 | 32 | -5 | 24 | B B B T T T |
12 | Besancon | 21 | 6 | 5 | 10 | 22 | 27 | -5 | 23 | H B B B B H |
13 | Haguenau | 21 | 6 | 4 | 11 | 21 | 37 | -16 | 22 | B B T T H B |
14 | Saint Quentin | 21 | 5 | 5 | 11 | 30 | 47 | -17 | 20 | B B B B H T |
Cập nhật: