Đối đầu Valenciennes vs Chateauroux, 23h30 ngày 06/9
Kết quả Valenciennes vs Chateauroux
Đối đầu Valenciennes vs Chateauroux
Phong độ Valenciennes gần đây
Phong độ Chateauroux gần đây
Hạng 3 Pháp 2024-2025: Valenciennes vs Chateauroux
-
Giải đấu: Hạng 3 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/9/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Valenciennes vs Chateauroux trước đây
-
24/01/2021Chateauroux3 - 3Valenciennes1 - 0D
-
13/09/2020Valenciennes1 - 0Chateauroux0 - 0W
-
09/11/2019Valenciennes0 - 1Chateauroux0 - 0L
-
19/01/2019Chateauroux1 - 1Valenciennes0 - 1D
-
11/08/2018Valenciennes1 - 1Chateauroux1 - 0D
-
13/01/2018Valenciennes1 - 2Chateauroux1 - 0L
-
05/08/2017Chateauroux0 - 1Valenciennes0 - 0W
-
02/05/2015Chateauroux3 - 0Valenciennes1 - 0L
-
13/12/2014Valenciennes1 - 0Chateauroux1 - 0W
-
18/02/2006Valenciennes2 - 0Chateauroux2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Valenciennes vs Chateauroux
- Thống kê lịch sử đối đầu Valenciennes vs Chateauroux: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valenciennes vs Chateauroux: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Pháp | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valenciennes vs Chateauroux: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valenciennes (sân nhà) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Valenciennes (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Valenciennes thắng
Bại: là số trận Valenciennes thua
Thắng: là số trận Valenciennes thắng
Bại: là số trận Valenciennes thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Valenciennes và Chateauroux trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Boulogne | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | T H T |
2 | Orleans US 45 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
3 | Valenciennes | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
4 | Nancy | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 5 | H T H |
5 | Versailles 78 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 | T H H |
6 | Aubagne | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | B T H |
7 | Le Mans | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
8 | Concarneau | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | T B H |
9 | Bourg Peronnas | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | T H B |
10 | Sochaux | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
11 | Chateauroux | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 3 | B B T |
12 | Nimes | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 | B T B |
13 | Quevilly | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | B T B |
14 | Villefranche | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
15 | Paris 13 Atletico | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | -2 | 2 | B H H |
16 | FC Rouen | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 | H B B |
17 | Dijon | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: