Đối đầu Troyes vs Clermont, 01h00 ngày 24/8
Kết quả Troyes vs Clermont
Đối đầu Troyes vs Clermont
Phong độ Troyes gần đây
Phong độ Clermont gần đây
Hạng 2 Pháp 2024-2025: Troyes vs Clermont
-
Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/8/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Troyes vs Clermont trước đây
-
29/07/2023Troyes0 - 1Clermont0 - 0L
-
03/07/2021Troyes1 - 2Clermont0 - 2L
-
25/07/2020Clermont0 - 0Troyes0 - 0D
-
09/04/2023Troyes0 - 2Clermont0 - 2L
-
18/09/2022Clermont1 - 3Troyes1 - 1W
-
21/04/2022Troyes0 - 1Clermont0 - 0L
-
15/08/2021Clermont2 - 0Troyes0 - 0L
-
03/02/2021Clermont2 - 1Troyes2 - 0L
-
29/09/2020Troyes1 - 0Clermont1 - 0W
-
11/01/2020Clermont3 - 2Troyes2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Troyes vs Clermont
- Thống kê lịch sử đối đầu Troyes vs Clermont: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Troyes vs Clermont: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ligue 1 | 4 | 1 | 0 | 3 |
Hạng 2 Pháp | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Troyes vs Clermont: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Troyes (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Troyes (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Troyes thắng
Bại: là số trận Troyes thua
Thắng: là số trận Troyes thắng
Bại: là số trận Troyes thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Troyes và Clermont trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guingamp | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | Amiens | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
3 | Paris FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | FC Annecy | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | Grenoble | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Ajaccio | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Lorient | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | Clermont | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | Pau FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
10 | Metz | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Bastia | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | Stade Lavallois MFC | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Rodez Aveyron | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Martigues | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Caen | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | USL Dunkerque | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
17 | Red Star FC 93 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
18 | Troyes | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: