Đối đầu Orleans US 45 vs Concarneau, 23h30 ngày 06/9
Kết quả Orleans US 45 vs Concarneau
Đối đầu Orleans US 45 vs Concarneau
Phong độ Orleans US 45 gần đây
Phong độ Concarneau gần đây
Hạng 3 Pháp 2024-2025: Orleans US 45 vs Concarneau
-
Giải đấu: Hạng 3 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/9/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Orleans US 45 vs Concarneau trước đây
-
27/05/2023Orleans US 451 - 2Concarneau1 - 1L
-
13/08/2022Concarneau0 - 3Orleans US 450 - 0W
-
30/01/2022Concarneau0 - 1Orleans US 450 - 1W
-
14/08/2021Orleans US 450 - 0Concarneau0 - 0D
-
11/05/2021Orleans US 453 - 1Concarneau1 - 0W
-
09/01/2021Concarneau1 - 3Orleans US 451 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Orleans US 45 vs Concarneau
- Thống kê lịch sử đối đầu Orleans US 45 vs Concarneau: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orleans US 45 vs Concarneau: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Pháp | 6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orleans US 45 vs Concarneau: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Orleans US 45 (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Orleans US 45 (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Orleans US 45 thắng
Bại: là số trận Orleans US 45 thua
Thắng: là số trận Orleans US 45 thắng
Bại: là số trận Orleans US 45 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Orleans US 45 và Concarneau trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Boulogne | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | T H T |
2 | Orleans US 45 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
3 | Valenciennes | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
4 | Nancy | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 5 | H T H |
5 | Versailles 78 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 | T H H |
6 | Aubagne | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | B T H |
7 | Le Mans | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
8 | Concarneau | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | T B H |
9 | Bourg Peronnas | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | T H B |
10 | Sochaux | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
11 | Chateauroux | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 3 | B B T |
12 | Nimes | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 | B T B |
13 | Quevilly | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | B T B |
14 | Villefranche | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
15 | Paris 13 Atletico | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | -2 | 2 | B H H |
16 | FC Rouen | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 | H B B |
17 | Dijon | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: