Đối đầu Pau FC vs Concarneau, 01h00 ngày 17/3
Kết quả Pau FC vs Concarneau
Đối đầu Pau FC vs Concarneau
Phong độ Pau FC gần đây
Phong độ Concarneau gần đây
Hạng 2 Pháp 2024-2025: Pau FC vs Concarneau
-
Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/3/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pau FC vs Concarneau trước đây
-
29/11/2023Concarneau1 - 2Pau FC0 - 1W
-
09/11/2019Concarneau0 - 1Pau FC0 - 1W
-
16/02/2019Pau FC0 - 1Concarneau0 - 0L
-
08/09/2018Concarneau1 - 1Pau FC0 - 1D
-
31/03/2018Pau FC4 - 1Concarneau4 - 0W
-
04/11/2017Concarneau0 - 2Pau FC0 - 2W
-
19/05/2017Concarneau0 - 3Pau FC0 - 1W
-
06/08/2016Pau FC0 - 0Concarneau0 - 0D
-
11/04/2015Concarneau0 - 0Pau FC0 - 0D
-
23/11/2014Pau FC1 - 1Concarneau1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Pau FC vs Concarneau
- Thống kê lịch sử đối đầu Pau FC vs Concarneau: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pau FC vs Concarneau: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Pháp | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 3 Pháp | 7 | 4 | 2 | 1 |
Nghiệp dư pháp | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pau FC vs Concarneau: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pau FC (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Pau FC (sân khách) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pau FC thắng
Bại: là số trận Pau FC thua
Thắng: là số trận Pau FC thắng
Bại: là số trận Pau FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pau FC và Concarneau trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AJ Auxerre | 28 | 14 | 10 | 4 | 51 | 27 | 24 | 52 | H T T H H B |
2 | Angers | 28 | 15 | 5 | 8 | 41 | 29 | 12 | 50 | T B B B T H |
3 | Stade Lavallois MFC | 28 | 13 | 9 | 6 | 34 | 27 | 7 | 48 | B H H T H T |
4 | Saint Etienne | 28 | 13 | 6 | 9 | 32 | 23 | 9 | 45 | B T T T H T |
5 | Caen | 28 | 12 | 6 | 10 | 38 | 35 | 3 | 42 | B T B T T B |
6 | Rodez Aveyron | 28 | 10 | 10 | 8 | 44 | 39 | 5 | 40 | B H T T H H |
7 | Grenoble | 28 | 10 | 10 | 8 | 35 | 30 | 5 | 40 | T B B B B B |
8 | Guingamp | 28 | 10 | 9 | 9 | 34 | 31 | 3 | 39 | B B T B H T |
9 | Paris FC | 28 | 10 | 9 | 9 | 32 | 30 | 2 | 39 | H H H H H T |
10 | Amiens | 28 | 9 | 12 | 7 | 23 | 26 | -3 | 39 | H B H H H H |
11 | Ajaccio | 28 | 10 | 8 | 10 | 28 | 31 | -3 | 38 | B T H H B B |
12 | Pau FC | 28 | 9 | 10 | 9 | 40 | 42 | -2 | 37 | H H B T B B |
13 | Bordeaux | 28 | 10 | 8 | 10 | 31 | 34 | -3 | 37 | B T H T H H |
14 | Troyes | 28 | 8 | 10 | 10 | 32 | 35 | -3 | 34 | T B T B H T |
15 | Bastia | 28 | 9 | 7 | 12 | 29 | 33 | -4 | 34 | T T B H T B |
16 | USL Dunkerque | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 39 | -12 | 34 | T H T T H T |
17 | Concarneau | 28 | 9 | 6 | 13 | 30 | 38 | -8 | 33 | T T H B H B |
18 | Quevilly | 28 | 5 | 12 | 11 | 34 | 37 | -3 | 27 | T B T H H H |
19 | FC Annecy | 28 | 6 | 9 | 13 | 30 | 39 | -9 | 27 | T B B B H T |
20 | Valenciennes | 28 | 2 | 11 | 15 | 17 | 37 | -20 | 17 | B H B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: