Đối đầu Concarneau vs Villefranche, 00h30 ngày 24/10
Kết quả Concarneau vs Villefranche
Đối đầu Concarneau vs Villefranche
Phong độ Concarneau gần đây
Phong độ Villefranche gần đây
Hạng 3 Pháp 2024-2025: Concarneau vs Villefranche
-
Giải đấu: Hạng 3 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/10/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Concarneau vs Villefranche trước đây
-
25/03/2023Villefranche1 - 1Concarneau0 - 1D
-
22/10/2022Concarneau4 - 1Villefranche3 - 1W
-
08/02/2022Concarneau2 - 0Villefranche1 - 0W
-
28/08/2021Villefranche1 - 1Concarneau0 - 0D
-
04/04/2021Villefranche1 - 0Concarneau0 - 0L
-
07/11/2020Concarneau1 - 0Villefranche1 - 0W
-
23/11/2019Villefranche0 - 0Concarneau0 - 0D
-
02/03/2019Villefranche1 - 1Concarneau1 - 1D
-
22/09/2018Concarneau4 - 3Villefranche2 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Concarneau vs Villefranche
- Thống kê lịch sử đối đầu Concarneau vs Villefranche: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Concarneau vs Villefranche: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Pháp | 9 | 4 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Concarneau vs Villefranche: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Concarneau (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Concarneau (sân khách) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Concarneau thắng
Bại: là số trận Concarneau thua
Thắng: là số trận Concarneau thắng
Bại: là số trận Concarneau thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Concarneau và Villefranche trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 6 | 7 | 18 | T T B H T T |
2 | Concarneau | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 11 | 4 | 18 | T T H H T T |
3 | Boulogne | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 7 | 5 | 17 | T T T H B T |
4 | Orleans US 45 | 9 | 4 | 3 | 2 | 15 | 11 | 4 | 15 | T H H H T B |
5 | Valenciennes | 9 | 3 | 4 | 2 | 14 | 14 | 0 | 13 | H H H H B B |
6 | Sochaux | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 6 | 3 | 12 | H B T H H T |
7 | Dijon | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 4 | 2 | 12 | H T T T H H |
8 | Aubagne | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 9 | 1 | 11 | H T B B T B |
9 | Le Mans | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 11 | T H B B T T |
10 | Bourg Peronnas | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 11 | B H T B B T |
11 | Nimes | 9 | 2 | 4 | 3 | 6 | 8 | -2 | 10 | H B T H H H |
12 | FC Rouen | 9 | 1 | 5 | 3 | 12 | 12 | 0 | 8 | H H T H H B |
13 | Villefranche | 8 | 1 | 5 | 2 | 6 | 8 | -2 | 8 | B B H H H T |
14 | Versailles 78 | 9 | 1 | 5 | 3 | 8 | 11 | -3 | 8 | H B B H H B |
15 | Quevilly | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 12 | -5 | 7 | B H B B T B |
16 | Paris 13 Atletico | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 9 | -3 | 6 | H H B B T B |
17 | Chateauroux | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 17 | -8 | 6 | T B T B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: