Đối đầu Troyes U19 vs Dijon U19, 20h00 ngày 06/10
Kết quả Troyes U19 vs Dijon U19
Đối đầu Troyes U19 vs Dijon U19
Phong độ Troyes U19 gần đây
Phong độ Dijon U19 gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025: Troyes U19 vs Dijon U19
-
Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Troyes U19 vs Dijon U19 trước đây
-
21/01/2024Dijon U191 - 2Troyes U190 - 1W
-
16/09/2023Troyes U191 - 0Dijon U191 - 0W
-
26/03/2023Dijon U192 - 5Troyes U192 - 3W
-
16/10/2022Troyes U193 - 0Dijon U190 - 0W
-
01/05/2022Troyes U191 - 2Dijon U190 - 0L
-
27/11/2021Dijon U191 - 0Troyes U190 - 0L
-
18/10/2020Dijon U190 - 0Troyes U190 - 0D
-
26/01/2020Dijon U192 - 3Troyes U191 - 1W
-
14/09/2019Troyes U191 - 0Dijon U190 - 0W
-
07/04/2019Dijon U191 - 1Troyes U190 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Troyes U19 vs Dijon U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Troyes U19 vs Dijon U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Troyes U19 vs Dijon U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Troyes U19 vs Dijon U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Troyes U19 (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Troyes U19 (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Troyes U19 thắng
Bại: là số trận Troyes U19 thua
Thắng: là số trận Troyes U19 thắng
Bại: là số trận Troyes U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Troyes U19 và Dijon U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ajaccio U19 | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 4 | 13 | 15 | T T T T B T |
2 | Montpellier U19 | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 | 5 | 13 | T T B T T H |
3 | Ajaccio Gfco U19 | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 11 | T B T H T H |
4 | Toulouse U19 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 10 | T B B T T H |
5 | Nice U19 | 6 | 2 | 3 | 1 | 14 | 6 | 8 | 9 | H H T H B T |
6 | Colomiers U19 | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 8 | 1 | 9 | B B T T T B |
7 | Marseille U19 | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 8 | H B H T T |
8 | Monaco U19 | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 | B H B T H T |
9 | Saint Etienne U19 | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 3 | 5 | 7 | B T H T B |
10 | Air Bel U19 | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 7 | T H T B B B |
11 | Olympique Rovenain U19 | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 8 | -1 | 7 | H H T B H H |
12 | Rodez Aveyron U19 | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 15 | -9 | 4 | B T B B B H |
13 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 15 | -10 | 4 | B T B B B H |
14 | Marignane Gignac U19 | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 20 | -18 | 1 | H B B B B B |
Cập nhật: