Đối đầu Dijon vs Nimes, 00h30 ngày 19/10
Hạng 3 Pháp 2024-2025: Dijon vs Nimes
-
Giải đấu: Hạng 3 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dijon vs Nimes trước đây
-
30/03/2024Dijon1 - 1Nimes1 - 0D
-
21/10/2023Nimes0 - 0Dijon0 - 0D
-
21/05/2023Nimes1 - 2Dijon1 - 0W
-
21/08/2022Dijon2 - 1Nimes1 - 0W
-
09/01/2022Dijon1 - 2Nimes0 - 2L
-
31/07/2021Nimes2 - 1Dijon1 - 0L
-
14/02/2021Dijon0 - 2Nimes0 - 0L
-
24/12/2020Nimes1 - 3Dijon1 - 0W
-
06/02/2020Nimes2 - 0Dijon2 - 0L
-
19/01/2020Dijon5 - 0Nimes1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Dijon vs Nimes
- Thống kê lịch sử đối đầu Dijon vs Nimes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dijon vs Nimes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Pháp | 2 | 0 | 2 | 0 |
Hạng 2 Pháp | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ligue 1 | 3 | 1 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dijon vs Nimes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dijon (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Dijon (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dijon thắng
Bại: là số trận Dijon thua
Thắng: là số trận Dijon thắng
Bại: là số trận Dijon thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dijon và Nimes trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orleans US 45 | 8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 8 | 7 | 15 | B T H H H T |
2 | Nancy | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 6 | 6 | 15 | H T T B H T |
3 | Concarneau | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 10 | 3 | 15 | H T T H H T |
4 | Boulogne | 7 | 4 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 14 | H T T T H B |
5 | Valenciennes | 8 | 3 | 4 | 1 | 14 | 12 | 2 | 13 | T H H H H B |
6 | Aubagne | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 7 | 2 | 11 | H H T B B T |
7 | Dijon | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 4 | 2 | 11 | B H T T T H |
8 | Sochaux | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 6 | 1 | 9 | B H B T H H |
9 | Nimes | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 8 | -2 | 9 | B H B T H H |
10 | FC Rouen | 8 | 1 | 5 | 2 | 11 | 10 | 1 | 8 | B H H T H H |
11 | Le Mans | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 8 | H T H B B T |
12 | Versailles 78 | 8 | 1 | 5 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 | H H B B H H |
13 | Bourg Peronnas | 7 | 2 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 8 | H B H T B B |
14 | Quevilly | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 11 | -4 | 7 | T B H B B T |
15 | Paris 13 Atletico | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 9 | -3 | 6 | H H B B T B |
16 | Chateauroux | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 15 | -7 | 6 | B T B T B B |
17 | Villefranche | 7 | 0 | 5 | 2 | 4 | 7 | -3 | 5 | H B B H H H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: