Đối đầu Guingamp Nữ vs Dijon w, 23h00 ngày 01/2
Kết quả Guingamp Nữ vs Dijon w
Đối đầu Guingamp Nữ vs Dijon w
Phong độ Guingamp Nữ gần đây
Phong độ Dijon w gần đây
VĐQG Pháp nữ 2024-2025: Guingamp Nữ vs Dijon w
-
Giải đấu: VĐQG Pháp nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/2/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Guingamp Nữ vs Dijon w trước đây
-
16/11/2024Dijon w4 - 0Guingamp (W)0 - 0L
-
23/03/2024Dijon w2 - 0Guingamp (W)1 - 0L
-
16/12/2023Guingamp (W)1 - 1Dijon w0 - 1D
-
21/01/2023Dijon w1 - 0Guingamp (W)0 - 0L
-
24/09/2022Guingamp (W)0 - 1Dijon w0 - 0L
-
07/05/2022Guingamp (W)4 - 0Dijon w0 - 0W
-
12/12/2021Dijon w1 - 1Guingamp (W)1 - 0D
-
22/05/2021Dijon w2 - 1Guingamp (W)2 - 1L
-
26/09/2020Guingamp (W)1 - 2Dijon w0 - 0L
-
07/12/2019Guingamp (W)1 - 1Dijon w1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Guingamp Nữ vs Dijon w
- Thống kê lịch sử đối đầu Guingamp Nữ vs Dijon w: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guingamp Nữ vs Dijon w: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp nữ | 10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guingamp Nữ vs Dijon w: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Guingamp Nữ (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Guingamp Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Guingamp Nữ thắng
Bại: là số trận Guingamp Nữ thua
Thắng: là số trận Guingamp Nữ thắng
Bại: là số trận Guingamp Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Guingamp Nữ và Dijon w trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 14 | 13 | 1 | 0 | 58 | 4 | 54 | 40 | T T T T T T |
2 | Paris FC (W) | 14 | 10 | 3 | 1 | 45 | 8 | 37 | 33 | T H T T T T |
3 | Paris Saint Germain (W) | 13 | 9 | 2 | 2 | 29 | 8 | 21 | 29 | T T H T H B |
4 | Dijon w | 13 | 7 | 2 | 4 | 23 | 22 | 1 | 23 | T B T B B T |
5 | Fleury 91 (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 27 | 19 | 8 | 21 | T B H T H T |
6 | Montpellier (W) | 14 | 6 | 1 | 7 | 21 | 24 | -3 | 19 | T B B T B B |
7 | Nantes (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 14 | -3 | 18 | B H T B T H |
8 | RC Saint Etienne (W) | 13 | 5 | 0 | 8 | 10 | 37 | -27 | 15 | B B T B B B |
9 | Reims (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 17 | 25 | -8 | 11 | T B H T H B |
10 | Le Havre (W) | 13 | 3 | 1 | 9 | 12 | 30 | -18 | 10 | B B H T B T |
11 | Strasbourg W | 13 | 1 | 4 | 8 | 9 | 26 | -17 | 7 | B H B H B B |
12 | Guingamp (W) | 13 | 1 | 0 | 12 | 6 | 51 | -45 | 3 | B B B B B B |
Cập nhật: