Đối đầu Paris FC (W) vs Dijon w, 21h30 ngày 08/5
Kết quả Paris FC (W) vs Dijon w
Đối đầu Paris FC (W) vs Dijon w
Phong độ Paris FC Nữ gần đây
Phong độ Dijon w gần đây
VĐQG Pháp nữ 2024-2025: Paris FC (W) vs Dijon w
-
Giải đấu: VĐQG Pháp nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/5/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Paris FC (W) vs Dijon w trước đây
-
22/10/2023Dijon w0 - 6Paris FC (W)0 - 4W
-
04/02/2023Paris FC (W)2 - 0Dijon w0 - 0W
-
01/10/2022Dijon w0 - 2Paris FC (W)0 - 1W
-
02/06/2022Paris FC (W)2 - 0Dijon w1 - 0W
-
20/11/2021Dijon w0 - 2Paris FC (W)0 - 0W
-
09/05/2021Dijon w0 - 1Paris FC (W)0 - 0W
-
12/12/2020Paris FC (W)3 - 2Dijon w2 - 1W
-
08/02/2020Dijon w0 - 4Paris FC (W)0 - 1W
-
24/08/2019Paris FC (W)3 - 1Dijon w3 - 0W
-
30/01/2021Dijon w1 - 1Paris FC (W)0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Paris FC (W) vs Dijon w
- Thống kê lịch sử đối đầu Paris FC (W) vs Dijon w: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paris FC (W) vs Dijon w: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp nữ | 9 | 9 | 0 | 0 |
Challenge DE French Feminin | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paris FC (W) vs Dijon w: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Paris FC (W) (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Paris FC (W) (sân khách) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Paris FC (W) thắng
Bại: là số trận Paris FC (W) thua
Thắng: là số trận Paris FC (W) thắng
Bại: là số trận Paris FC (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Paris FC (W) và Dijon w trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 21 | 20 | 1 | 0 | 81 | 11 | 70 | 61 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 21 | 15 | 5 | 1 | 66 | 15 | 51 | 50 | T T T T H H |
3 | Paris FC (W) | 21 | 13 | 3 | 5 | 56 | 26 | 30 | 42 | T B T H B H |
4 | Reims (W) | 21 | 9 | 5 | 7 | 31 | 30 | 1 | 32 | B T T T H H |
5 | Fleury 91 (W) | 21 | 9 | 4 | 8 | 34 | 32 | 2 | 31 | T B T H T T |
6 | Montpellier (W) | 21 | 8 | 5 | 8 | 30 | 34 | -4 | 29 | T H B B B T |
7 | RC Saint Etienne (W) | 21 | 9 | 1 | 11 | 30 | 51 | -21 | 28 | B T T B T B |
8 | Le Havre (W) | 21 | 4 | 9 | 8 | 31 | 45 | -14 | 21 | B H B B T B |
9 | Dijon w | 21 | 5 | 5 | 11 | 25 | 47 | -22 | 20 | B T T B B H |
10 | Guingamp (W) | 21 | 4 | 4 | 13 | 23 | 45 | -22 | 16 | T B B B H B |
11 | Lille (W) | 21 | 2 | 6 | 13 | 26 | 64 | -38 | 12 | B B B H T B |
12 | Bordeaux (W) | 21 | 2 | 4 | 15 | 15 | 48 | -33 | 10 | B B B B B T |
Cập nhật: