Đối đầu Paris Saint Germain (W) vs Dijon w, 20h30 ngày 31/3
Kết quả Paris Saint Germain (W) vs Dijon w
Đối đầu Paris Saint Germain (W) vs Dijon w
Phong độ Paris Saint Germain Nữ gần đây
Phong độ Dijon w gần đây
VĐQG Pháp nữ 2024-2025: Paris Saint Germain (W) vs Dijon w
-
Giải đấu: VĐQG Pháp nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/3/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Paris Saint Germain (W) vs Dijon w trước đây
-
13/11/2023Dijon w2 - 5Paris Saint Germain (W)0 - 2W
-
26/02/2023Dijon w0 - 4Paris Saint Germain (W)0 - 1W
-
15/10/2022Paris Saint Germain (W)3 - 1Dijon w2 - 1W
-
12/02/2022Paris Saint Germain (W)5 - 0Dijon w3 - 0W
-
31/10/2021Dijon w0 - 3Paris Saint Germain (W)0 - 1W
-
05/06/2021Paris Saint Germain (W)3 - 0Dijon w1 - 0W
-
04/10/2020Dijon w0 - 3Paris Saint Germain (W)0 - 0W
-
15/09/2019Paris Saint Germain (W)4 - 0Dijon w1 - 0W
-
28/01/2023Dijon w0 - 2Paris Saint Germain (W)0 - 0W
-
09/01/2022Dijon w0 - 0Paris Saint Germain (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Paris Saint Germain (W) vs Dijon w
- Thống kê lịch sử đối đầu Paris Saint Germain (W) vs Dijon w: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paris Saint Germain (W) vs Dijon w: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp nữ | 8 | 8 | 0 | 0 |
Challenge DE French Feminin | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paris Saint Germain (W) vs Dijon w: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Paris Saint Germain (W) (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Paris Saint Germain (W) (sân khách) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Paris Saint Germain (W) thắng
Bại: là số trận Paris Saint Germain (W) thua
Thắng: là số trận Paris Saint Germain (W) thắng
Bại: là số trận Paris Saint Germain (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Paris Saint Germain (W) và Dijon w trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 18 | 17 | 1 | 0 | 70 | 9 | 61 | 52 | T T H T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 18 | 14 | 3 | 1 | 59 | 11 | 48 | 45 | H H T T T T |
3 | Paris FC (W) | 18 | 13 | 1 | 4 | 53 | 22 | 31 | 40 | T T T T B T |
4 | Reims (W) | 19 | 9 | 3 | 7 | 28 | 27 | 1 | 30 | B B B T T T |
5 | Montpellier (W) | 19 | 7 | 5 | 7 | 25 | 32 | -7 | 26 | B T T H B B |
6 | Fleury 91 (W) | 19 | 7 | 4 | 8 | 28 | 31 | -3 | 25 | H B T B T H |
7 | RC Saint Etienne (W) | 18 | 8 | 1 | 9 | 28 | 41 | -13 | 25 | B T T B T T |
8 | Dijon w | 18 | 5 | 4 | 9 | 23 | 41 | -18 | 19 | H T B B T T |
9 | Le Havre (W) | 18 | 3 | 9 | 6 | 28 | 38 | -10 | 18 | H H B B H B |
10 | Guingamp (W) | 19 | 4 | 3 | 12 | 19 | 40 | -21 | 15 | T B T B B B |
11 | Lille (W) | 19 | 1 | 6 | 12 | 23 | 61 | -38 | 9 | B H B B B H |
12 | Bordeaux (W) | 19 | 1 | 4 | 14 | 13 | 44 | -31 | 7 | B H B B B B |
Cập nhật: