Đối đầu FC Annecy vs Rodez Aveyron, 02h00 ngày 15/3
Kết quả FC Annecy vs Rodez Aveyron
Đối đầu FC Annecy vs Rodez Aveyron
Phong độ FC Annecy gần đây
Phong độ Rodez Aveyron gần đây
Hạng 2 Pháp 2024-2025: FC Annecy vs Rodez Aveyron
-
Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Annecy vs Rodez Aveyron trước đây
-
09/11/2024Rodez Aveyron5 - 1FC Annecy2 - 1L
-
04/05/2024Rodez Aveyron1 - 3FC Annecy0 - 1W
-
20/12/2023FC Annecy1 - 2Rodez Aveyron0 - 1L
-
23/04/2023FC Annecy0 - 3Rodez Aveyron0 - 0L
-
21/08/2022Rodez Aveyron2 - 2FC Annecy1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu FC Annecy vs Rodez Aveyron
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Annecy vs Rodez Aveyron: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Annecy vs Rodez Aveyron: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Pháp | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Annecy vs Rodez Aveyron: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Annecy (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
FC Annecy (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Annecy thắng
Bại: là số trận FC Annecy thua
Thắng: là số trận FC Annecy thắng
Bại: là số trận FC Annecy thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Annecy và Rodez Aveyron trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 26 | 16 | 4 | 6 | 45 | 26 | 19 | 52 | T T T B T B |
2 | Paris FC | 26 | 16 | 4 | 6 | 42 | 25 | 17 | 52 | T T B T T T |
3 | Metz | 26 | 14 | 8 | 4 | 44 | 19 | 25 | 50 | H T T B T T |
4 | USL Dunkerque | 26 | 15 | 3 | 8 | 39 | 31 | 8 | 48 | B T T T T B |
5 | Guingamp | 26 | 13 | 3 | 10 | 43 | 33 | 10 | 42 | B T B H B T |
6 | Stade Lavallois MFC | 26 | 11 | 7 | 8 | 33 | 25 | 8 | 40 | H B B T B T |
7 | FC Annecy | 26 | 11 | 6 | 9 | 32 | 36 | -4 | 39 | B T T B B B |
8 | Bastia | 26 | 8 | 13 | 5 | 29 | 23 | 6 | 37 | H T H T B T |
9 | Grenoble | 26 | 10 | 6 | 10 | 32 | 31 | 1 | 36 | T H T H B H |
10 | Troyes | 26 | 10 | 3 | 13 | 28 | 26 | 2 | 33 | T T B B T T |
11 | Pau FC | 26 | 8 | 9 | 9 | 28 | 35 | -7 | 33 | H B B H T B |
12 | Red Star FC 93 | 26 | 9 | 5 | 12 | 28 | 40 | -12 | 32 | B H T B T T |
13 | Ajaccio | 26 | 9 | 4 | 13 | 23 | 32 | -9 | 31 | T B T T B H |
14 | Rodez Aveyron | 26 | 8 | 6 | 12 | 45 | 43 | 2 | 30 | B B T H B T |
15 | Amiens | 26 | 9 | 3 | 14 | 26 | 40 | -14 | 30 | T B B H B B |
16 | Clermont | 26 | 6 | 7 | 13 | 22 | 35 | -13 | 25 | B B H B B B |
17 | Martigues | 26 | 7 | 3 | 16 | 18 | 41 | -23 | 24 | T B B T T B |
18 | Caen | 26 | 5 | 4 | 17 | 22 | 38 | -16 | 19 | B B B H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: