Đối đầu Stade Lavallois MFC vs FC Annecy, 02h00 ngày 08/2
Kết quả Stade Lavallois MFC vs FC Annecy
Đối đầu Stade Lavallois MFC vs FC Annecy
Phong độ Stade Lavallois MFC gần đây
Phong độ FC Annecy gần đây
Hạng 2 Pháp 2024-2025: Stade Lavallois MFC vs FC Annecy
-
Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/2/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stade Lavallois MFC vs FC Annecy trước đây
-
26/10/2024FC Annecy2 - 0Stade Lavallois MFC1 - 0L
-
14/04/2024Stade Lavallois MFC0 - 3FC Annecy0 - 3L
-
05/11/2023FC Annecy1 - 3Stade Lavallois MFC1 - 1W
-
12/02/2023Stade Lavallois MFC1 - 1FC Annecy1 - 1D
-
14/08/2022FC Annecy0 - 1Stade Lavallois MFC0 - 1W
-
18/01/2022Stade Lavallois MFC1 - 0FC Annecy0 - 0W
-
14/08/2021FC Annecy1 - 0Stade Lavallois MFC0 - 0L
-
10/03/2021FC Annecy0 - 2Stade Lavallois MFC0 - 2W
-
22/09/2020Stade Lavallois MFC2 - 1FC Annecy1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Stade Lavallois MFC vs FC Annecy
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Lavallois MFC vs FC Annecy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 5 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Lavallois MFC vs FC Annecy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Pháp | 5 | 2 | 1 | 2 |
Hạng 3 Pháp | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Lavallois MFC vs FC Annecy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stade Lavallois MFC (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Stade Lavallois MFC (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stade Lavallois MFC thắng
Bại: là số trận Stade Lavallois MFC thua
Thắng: là số trận Stade Lavallois MFC thắng
Bại: là số trận Stade Lavallois MFC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stade Lavallois MFC và FC Annecy trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 21 | 13 | 4 | 4 | 36 | 20 | 16 | 43 | T B H T T T |
2 | Paris FC | 21 | 12 | 4 | 5 | 32 | 19 | 13 | 40 | B B T B T T |
3 | Metz | 21 | 10 | 8 | 3 | 31 | 15 | 16 | 38 | H H H T T H |
4 | USL Dunkerque | 21 | 11 | 3 | 7 | 30 | 25 | 5 | 36 | T H H B T B |
5 | Guingamp | 21 | 11 | 2 | 8 | 35 | 25 | 10 | 35 | B H T T T B |
6 | Stade Lavallois MFC | 21 | 9 | 7 | 5 | 31 | 20 | 11 | 34 | T T H H T H |
7 | FC Annecy | 21 | 9 | 6 | 6 | 27 | 26 | 1 | 33 | H T B T B B |
8 | Grenoble | 21 | 9 | 3 | 9 | 25 | 26 | -1 | 30 | B T T T B T |
9 | Pau FC | 21 | 7 | 8 | 6 | 24 | 23 | 1 | 29 | T H H T H H |
10 | Amiens | 21 | 9 | 2 | 10 | 22 | 28 | -6 | 29 | B B B T B T |
11 | Bastia | 21 | 5 | 12 | 4 | 24 | 20 | 4 | 27 | T B T B H H |
12 | Troyes | 21 | 7 | 3 | 11 | 22 | 23 | -1 | 24 | T T B B B T |
13 | Clermont | 21 | 6 | 6 | 9 | 19 | 24 | -5 | 24 | H T T H B B |
14 | Ajaccio | 21 | 7 | 3 | 11 | 16 | 25 | -9 | 24 | B B B T T T |
15 | Rodez Aveyron | 21 | 6 | 5 | 10 | 33 | 36 | -3 | 23 | H B T B B B |
16 | Red Star FC 93 | 21 | 6 | 4 | 11 | 22 | 38 | -16 | 22 | T T H B B B |
17 | Martigues | 21 | 5 | 3 | 13 | 14 | 37 | -23 | 18 | B T B B T T |
18 | Caen | 21 | 4 | 3 | 14 | 19 | 32 | -13 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: