Đối đầu Libourne Saint Seurin vs FC Bergerac, 22h59 ngày 27/4
Kết quả Libourne Saint Seurin vs FC Bergerac
Đối đầu Libourne Saint Seurin vs FC Bergerac
Phong độ Libourne Saint Seurin gần đây
Phong độ FC Bergerac gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: Libourne Saint Seurin vs FC Bergerac
-
Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Libourne Saint Seurin vs FC Bergerac trước đây
-
10/02/2024FC Bergerac0 - 0Libourne Saint Seurin0 - 0D
-
07/01/2024FC Bergerac2 - 1Libourne Saint Seurin2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Libourne Saint Seurin vs FC Bergerac
- Thống kê lịch sử đối đầu Libourne Saint Seurin vs FC Bergerac: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Libourne Saint Seurin vs FC Bergerac: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Libourne Saint Seurin vs FC Bergerac: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Libourne Saint Seurin (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Libourne Saint Seurin (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Libourne Saint Seurin thắng
Bại: là số trận Libourne Saint Seurin thua
Thắng: là số trận Libourne Saint Seurin thắng
Bại: là số trận Libourne Saint Seurin thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Libourne Saint Seurin và FC Bergerac trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bourg Peronnas | 23 | 14 | 5 | 4 | 40 | 20 | 20 | 47 | T H T T T T |
2 | Fleury Merogis U.S. | 23 | 11 | 6 | 6 | 39 | 19 | 20 | 39 | H T B H T T |
3 | AS Furiani Agliani | 23 | 9 | 12 | 2 | 28 | 16 | 12 | 39 | H H H H T H |
4 | Bobigny A.C. | 23 | 9 | 10 | 4 | 34 | 26 | 8 | 37 | H H B T T B |
5 | Biesheim | 23 | 9 | 7 | 7 | 27 | 30 | -3 | 34 | H T T B B B |
6 | Creteil | 23 | 9 | 6 | 8 | 28 | 26 | 2 | 33 | T B T B B T |
7 | Feignies | 24 | 8 | 6 | 10 | 27 | 35 | -8 | 30 | T T H H B H |
8 | Macon | 24 | 7 | 8 | 9 | 35 | 33 | 2 | 29 | T H B B T H |
9 | ES Wasquehal | 23 | 7 | 7 | 9 | 30 | 34 | -4 | 28 | B B T H B H |
10 | Auxerre B | 23 | 7 | 6 | 10 | 30 | 29 | 1 | 27 | B B B H B T |
11 | Colmar | 23 | 7 | 4 | 12 | 31 | 38 | -7 | 25 | B T T T B H |
12 | Haguenau | 23 | 7 | 4 | 12 | 25 | 42 | -17 | 25 | T T H B T B |
13 | Besancon | 23 | 6 | 6 | 11 | 22 | 28 | -6 | 24 | B B B H B H |
14 | Saint Quentin | 23 | 6 | 5 | 12 | 32 | 52 | -20 | 23 | B B H T T B |
Cập nhật: