Đối đầu FC Rouen vs Nancy, 00h30 ngày 20/4
Kết quả FC Rouen vs Nancy
Đối đầu FC Rouen vs Nancy
Phong độ FC Rouen gần đây
Phong độ Nancy gần đây
Hạng 3 Pháp 2024-2025: FC Rouen vs Nancy
-
Giải đấu: Hạng 3 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Rouen vs Nancy trước đây
-
25/11/2023Nancy1 - 0FC Rouen1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Rouen vs Nancy
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Rouen vs Nancy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Rouen vs Nancy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Pháp | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Rouen vs Nancy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Rouen (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Rouen (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Rouen thắng
Bại: là số trận FC Rouen thua
Thắng: là số trận FC Rouen thắng
Bại: là số trận FC Rouen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Rouen và Nancy trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Star FC 93 | 29 | 18 | 8 | 3 | 49 | 25 | 24 | 62 | H T H H T T |
2 | Chamois Niortais | 29 | 15 | 7 | 7 | 49 | 32 | 17 | 52 | B T H H B T |
3 | Martigues | 29 | 14 | 7 | 8 | 34 | 22 | 12 | 49 | T B T B T B |
4 | Nancy | 29 | 12 | 9 | 8 | 40 | 33 | 7 | 44 | H T H H B T |
5 | Le Mans | 29 | 12 | 8 | 9 | 37 | 34 | 3 | 44 | H T T T B T |
6 | FC Rouen | 29 | 13 | 9 | 7 | 33 | 24 | 9 | 43 | T T B T H H |
7 | Dijon | 29 | 11 | 8 | 10 | 37 | 39 | -2 | 41 | T B H H B T |
8 | Sochaux | 29 | 10 | 10 | 9 | 44 | 37 | 7 | 40 | T B H H T B |
9 | Versailles 78 | 29 | 10 | 9 | 10 | 37 | 30 | 7 | 39 | H T H B T T |
10 | Orleans US 45 | 29 | 10 | 8 | 11 | 33 | 34 | -1 | 38 | T B B H H B |
11 | Chateauroux | 29 | 8 | 12 | 9 | 35 | 36 | -1 | 36 | H T T T H B |
12 | Villefranche | 29 | 8 | 10 | 11 | 31 | 38 | -7 | 34 | B B T H B H |
13 | Marignane Gignac | 29 | 8 | 10 | 11 | 32 | 41 | -9 | 34 | T T H T H B |
14 | Nimes | 29 | 7 | 11 | 11 | 28 | 39 | -11 | 32 | T B H H B B |
15 | GOAL FC | 29 | 8 | 7 | 14 | 37 | 41 | -4 | 31 | B T H H B B |
16 | Epinal | 29 | 8 | 5 | 16 | 32 | 43 | -11 | 29 | B B H B T T |
17 | Avranches | 29 | 8 | 5 | 16 | 32 | 53 | -21 | 29 | B B B B T B |
18 | Cholet So | 29 | 8 | 3 | 18 | 26 | 45 | -19 | 27 | B B T H T T |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: