Đối đầu Guingamp Nữ vs Fleury 91 Nữ, 23h00 ngày 01/3
Kết quả Guingamp Nữ vs Fleury 91 Nữ
Đối đầu Guingamp Nữ vs Fleury 91 Nữ
Phong độ Guingamp Nữ gần đây
Phong độ Fleury 91 Nữ gần đây
VĐQG Pháp nữ 2024-2025: Guingamp Nữ vs Fleury 91 Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Pháp nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/3/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Guingamp Nữ vs Fleury 91 Nữ trước đây
-
12/10/2024Fleury 91 (W)4 - 1Guingamp (W)0 - 1L
-
10/02/2024Guingamp (W)3 - 1Fleury 91 (W)1 - 0W
-
16/09/2023Fleury 91 (W)3 - 1Guingamp (W)0 - 0L
-
27/05/2023Fleury 91 (W)6 - 0Guingamp (W)3 - 0L
-
10/09/2022Guingamp (W)0 - 3Fleury 91 (W)0 - 1L
-
02/06/2022Guingamp (W)0 - 3Fleury 91 (W)0 - 1L
-
20/11/2021Fleury 91 (W)6 - 2Guingamp (W)2 - 0L
-
14/01/2024Fleury 91 (W)2 - 0Guingamp (W)0 - 0L
-
26/08/2023Guingamp (W)1 - 2Fleury 91 (W)0 - 0L
-
13/08/2022Guingamp (W)0 - 4Fleury 91 (W)0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Guingamp Nữ vs Fleury 91 Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Guingamp Nữ vs Fleury 91 Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 0 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guingamp Nữ vs Fleury 91 Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp nữ | 7 | 1 | 0 | 6 |
Challenge DE French Feminin | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guingamp Nữ vs Fleury 91 Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Guingamp Nữ (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Guingamp Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Guingamp Nữ thắng
Bại: là số trận Guingamp Nữ thua
Thắng: là số trận Guingamp Nữ thắng
Bại: là số trận Guingamp Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Guingamp Nữ và Fleury 91 Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 15 | 14 | 1 | 0 | 65 | 4 | 61 | 43 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 16 | 12 | 2 | 2 | 36 | 10 | 26 | 38 | T H B T T T |
3 | Paris FC (W) | 15 | 11 | 3 | 1 | 49 | 8 | 41 | 36 | H T T T T T |
4 | Dijon w | 16 | 9 | 2 | 5 | 28 | 24 | 4 | 29 | B B T T T B |
5 | Fleury 91 (W) | 15 | 6 | 5 | 4 | 28 | 20 | 8 | 23 | H T H T H H |
6 | Nantes (W) | 15 | 5 | 5 | 5 | 15 | 18 | -3 | 20 | T B T H H H |
7 | Montpellier (W) | 15 | 6 | 1 | 8 | 22 | 28 | -6 | 19 | B B T B B B |
8 | RC Saint Etienne (W) | 16 | 5 | 1 | 10 | 13 | 45 | -32 | 16 | B B B H B B |
9 | Le Havre (W) | 16 | 4 | 3 | 9 | 16 | 33 | -17 | 15 | T B T H H T |
10 | Reims (W) | 15 | 3 | 2 | 10 | 18 | 27 | -9 | 11 | B H T H B B |
11 | Strasbourg W | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 29 | -18 | 8 | B H B B B H |
12 | Guingamp (W) | 15 | 1 | 0 | 14 | 6 | 61 | -55 | 3 | B B B B B B |
Cập nhật: