Đối đầu Fleury 91 (W) vs Lille (W), 20h30 ngày 30/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Pháp nữ 2024-2025: Fleury 91 (W) vs Lille (W)

  • Giải đấu: VĐQG Pháp nữ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 30/3/2024 20:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Fleury 91 (W) vs Lille (W) trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Fleury 91 (W) vs Lille (W)

- Thống kê lịch sử đối đầu Fleury 91 (W) vs Lille (W): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Fleury 91 (W) vs Lille (W): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Challenge DE French Feminin 1 1 0 0
VĐQG Pháp nữ 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Fleury 91 (W) vs Lille (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Fleury 91 (W) (sân nhà) 1 1 0 0
Fleury 91 (W) (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fleury 91 (W) thắng
Bại: là số trận Fleury 91 (W) thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp nữ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fleury 91 (W)Lille (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Pháp nữ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lyon (W) 18 17 1 0 70 9 61 52 T T H T T T
2 Paris Saint Germain (W) 18 14 3 1 59 11 48 45 H H T T T T
3 Paris FC (W) 17 12 1 4 50 22 28 37 B T T T T B
4 Reims (W) 18 8 3 7 25 27 -2 27 B B B B T T
5 Montpellier (W) 18 7 5 6 25 29 -4 26 B B T T H B
6 Fleury 91 (W) 18 7 3 8 26 29 -3 24 B H B T B T
7 RC Saint Etienne (W) 17 7 1 9 24 38 -14 22 T B T T B T
8 Dijon w 18 5 4 9 23 41 -18 19 H T B B T T
9 Le Havre (W) 18 3 9 6 28 38 -10 18 H H B B H B
10 Guingamp (W) 18 4 3 11 16 36 -20 15 H T B T B B
11 Lille (W) 18 1 5 12 21 59 -38 8 H B H B B B
12 Bordeaux (W) 18 1 4 13 13 41 -28 7 H B H B B B

Cập nhật: