Đối đầu Istres vs Frejus St-Raphael, 00h00 ngày 09/3
Kết quả Istres vs Frejus St-Raphael
Đối đầu Istres vs Frejus St-Raphael
Phong độ Istres gần đây
Phong độ Frejus St-Raphael gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: Istres vs Frejus St-Raphael
-
Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Istres vs Frejus St-Raphael trước đây
-
05/10/2024Frejus St-Raphael3 - 1Istres1 - 1L
-
30/07/2023Istres1 - 1Frejus St-Raphael0 - 0D
-
10/07/2013Istres2 - 0Frejus St-Raphael1 - 0W
-
22/07/2010Frejus St-Raphael1 - 1Istres0 - 0D
-
17/01/2015Frejus St-Raphael1 - 0Istres1 - 0L
-
16/08/2014Istres2 - 0Frejus St-Raphael0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Istres vs Frejus St-Raphael
- Thống kê lịch sử đối đầu Istres vs Frejus St-Raphael: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Istres vs Frejus St-Raphael: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 2 | 0 |
Hạng 3 Pháp | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Istres vs Frejus St-Raphael: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Istres (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Istres (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Istres thắng
Bại: là số trận Istres thua
Thắng: là số trận Istres thắng
Bại: là số trận Istres thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Istres và Frejus St-Raphael trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Saint Malo | 20 | 10 | 8 | 2 | 30 | 16 | 14 | 38 | B H H B H T |
2 | Bordeaux | 20 | 10 | 6 | 4 | 29 | 19 | 10 | 36 | T T T T B B |
3 | St Pryve St Hilaire | 20 | 9 | 7 | 4 | 29 | 16 | 13 | 34 | H H H T B T |
4 | Bourges | 21 | 8 | 9 | 4 | 34 | 25 | 9 | 33 | H T T T T T |
5 | Les Herbiers | 20 | 8 | 7 | 5 | 30 | 18 | 12 | 31 | H B T T B T |
6 | Avranches | 21 | 8 | 6 | 7 | 31 | 27 | 4 | 30 | H T T B H B |
7 | LA Saint-Colomban Locmine | 20 | 8 | 6 | 6 | 25 | 23 | 2 | 30 | T H H H T B |
8 | Stade Briochin | 19 | 8 | 5 | 6 | 27 | 23 | 4 | 29 | T H B B T T |
9 | Blois | 20 | 7 | 7 | 6 | 28 | 23 | 5 | 28 | H B H T T B |
10 | Stade Poitevin | 20 | 7 | 5 | 8 | 26 | 30 | -4 | 26 | B H B B T B |
11 | La Roche VF | 21 | 5 | 9 | 7 | 24 | 24 | 0 | 24 | T T T B H H |
12 | Dinan Lehon FC | 20 | 6 | 6 | 8 | 20 | 29 | -9 | 24 | B T B B T T |
13 | Saumur OL | 19 | 5 | 6 | 8 | 24 | 33 | -9 | 21 | B H T B T B |
14 | Voltigeurs Chateaubriant | 19 | 4 | 7 | 8 | 21 | 31 | -10 | 19 | H T B B T B |
15 | Granville | 21 | 4 | 5 | 12 | 25 | 39 | -14 | 17 | T T B H B H |
16 | JA Le Poire Sur Vie | 19 | 2 | 3 | 14 | 9 | 36 | -27 | 9 | B B B B B B |
Cập nhật: