Đối đầu Frejus St-Raphael vs Toulon, 00h00 ngày 03/11
Kết quả Frejus St-Raphael vs Toulon
Đối đầu Frejus St-Raphael vs Toulon
Phong độ Frejus St-Raphael gần đây
Phong độ Toulon gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: Frejus St-Raphael vs Toulon
-
Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Frejus St-Raphael vs Toulon trước đây
-
27/04/2024Toulon2 - 0Frejus St-Raphael1 - 0L
-
17/12/2023Frejus St-Raphael0 - 0Toulon0 - 0D
-
22/01/2023Frejus St-Raphael2 - 2Toulon1 - 0D
-
27/08/2022Toulon0 - 0Frejus St-Raphael0 - 0D
-
14/05/2022Frejus St-Raphael2 - 1Toulon2 - 0W
-
12/12/2021Toulon0 - 0Frejus St-Raphael0 - 0D
-
29/08/2020Toulon0 - 1Frejus St-Raphael0 - 1W
-
25/04/2019Frejus St-Raphael0 - 0Toulon0 - 0D
-
01/09/2018Toulon0 - 0Frejus St-Raphael0 - 0D
-
18/11/2018Frejus St-Raphael1 - 0Toulon0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Frejus St-Raphael vs Toulon
- Thống kê lịch sử đối đầu Frejus St-Raphael vs Toulon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 6 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Frejus St-Raphael vs Toulon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 9 | 2 | 6 | 1 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Frejus St-Raphael vs Toulon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Frejus St-Raphael (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Frejus St-Raphael (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Frejus St-Raphael thắng
Bại: là số trận Frejus St-Raphael thua
Thắng: là số trận Frejus St-Raphael thắng
Bại: là số trận Frejus St-Raphael thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Frejus St-Raphael và Toulon trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 8 | 5 | 3 | 0 | 15 | 4 | 11 | 18 | H H T T H T |
2 | Balagne | 7 | 6 | 0 | 1 | 17 | 8 | 9 | 18 | T T B T T T |
3 | Bobigny A.C. | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 17 | T T H H B T |
4 | Creteil | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 4 | 5 | 13 | T T T T B B |
5 | Biesheim | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 10 | 1 | 13 | T T B T H T |
6 | AS Furiani Agliani | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 12 | B T H T H H |
7 | Chantilly | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 14 | -5 | 12 | B H T H H B |
8 | Feignies | 8 | 3 | 2 | 3 | 15 | 7 | 8 | 11 | B T B H T T |
9 | Epinal | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 13 | -2 | 11 | T B H B T H |
10 | Chambly FC | 8 | 2 | 4 | 2 | 11 | 11 | 0 | 10 | H B H T T B |
11 | Beauvais | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 8 | -2 | 9 | B H B H H T |
12 | Thionville FC | 8 | 1 | 5 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 | H H H T H B |
13 | AS Villers Houlgate | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 17 | -10 | 5 | B B H B H B |
14 | ES Wasquehal | 8 | 1 | 1 | 6 | 4 | 14 | -10 | 4 | H B T B B B |
15 | Aubervilliers | 8 | 0 | 3 | 5 | 8 | 13 | -5 | 3 | H B H H B B |
16 | Haguenau | 7 | 0 | 3 | 4 | 6 | 12 | -6 | 3 | H B B H H B |
Cập nhật: