Đối đầu Paris FC vs Grenoble, 19h00 ngày 26/10
Kết quả Paris FC vs Grenoble
Đối đầu Paris FC vs Grenoble
Phong độ Paris FC gần đây
Phong độ Grenoble gần đây
Hạng 2 Pháp 2024-2025: Paris FC vs Grenoble
-
Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Paris FC vs Grenoble trước đây
-
07/04/2024Paris FC2 - 1Grenoble0 - 1W
-
13/08/2023Grenoble2 - 0Paris FC0 - 0L
-
07/05/2023Paris FC1 - 0Grenoble1 - 0W
-
11/09/2022Grenoble1 - 2Paris FC0 - 0W
-
15/05/2022Paris FC2 - 0Grenoble0 - 0W
-
25/07/2021Grenoble0 - 4Paris FC0 - 1W
-
19/05/2021Grenoble2 - 0Paris FC1 - 0L
-
21/03/2021Paris FC2 - 0Grenoble0 - 0W
-
28/11/2020Grenoble0 - 0Paris FC0 - 0D
-
08/07/2023Grenoble0 - 0Paris FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Paris FC vs Grenoble
- Thống kê lịch sử đối đầu Paris FC vs Grenoble: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paris FC vs Grenoble: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Pháp | 9 | 6 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paris FC vs Grenoble: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Paris FC (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Paris FC (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Paris FC thắng
Bại: là số trận Paris FC thua
Thắng: là số trận Paris FC thắng
Bại: là số trận Paris FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Paris FC và Grenoble trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris FC | 9 | 7 | 0 | 2 | 17 | 7 | 10 | 21 | B B T T T T |
2 | Lorient | 9 | 6 | 1 | 2 | 15 | 7 | 8 | 19 | T H B T T T |
3 | Grenoble | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 9 | 7 | 16 | T T B T B T |
4 | USL Dunkerque | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 13 | 1 | 16 | T T T H T B |
5 | Metz | 9 | 4 | 3 | 2 | 18 | 11 | 7 | 15 | T H T B T B |
6 | FC Annecy | 9 | 4 | 3 | 2 | 16 | 13 | 3 | 15 | T H T H T B |
7 | Pau FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 10 | 3 | 15 | T B T B T H |
8 | Amiens | 9 | 5 | 0 | 4 | 13 | 11 | 2 | 15 | B T B T B T |
9 | Stade Lavallois MFC | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 10 | 5 | 14 | H T T T B T |
10 | Bastia | 9 | 3 | 5 | 1 | 9 | 7 | 2 | 14 | H T B H H H |
11 | Guingamp | 9 | 4 | 1 | 4 | 16 | 15 | 1 | 13 | T H B T B B |
12 | Ajaccio | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 11 | -3 | 11 | H B T B H B |
13 | Rodez Aveyron | 9 | 3 | 0 | 6 | 11 | 13 | -2 | 9 | B T B B T T |
14 | Clermont | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 10 | -2 | 9 | B B H B T H |
15 | Caen | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 15 | -6 | 8 | B T T B B H |
16 | Red Star FC 93 | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 18 | -8 | 8 | B B H B B H |
17 | Martigues | 9 | 1 | 2 | 6 | 6 | 21 | -15 | 5 | B B B H H B |
18 | Troyes | 9 | 1 | 1 | 7 | 4 | 17 | -13 | 4 | H B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: