Đối đầu Grenoble vs Rodez Aveyron, 02h00 ngày 01/2
Kết quả Grenoble vs Rodez Aveyron
Đối đầu Grenoble vs Rodez Aveyron
Phong độ Grenoble gần đây
Phong độ Rodez Aveyron gần đây
Hạng 2 Pháp 2024-2025: Grenoble vs Rodez Aveyron
-
Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/2/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Grenoble vs Rodez Aveyron trước đây
-
05/10/2024Rodez Aveyron2 - 1Grenoble0 - 1L
-
17/03/2024Rodez Aveyron3 - 1Grenoble1 - 1L
-
26/11/2023Grenoble2 - 1Rodez Aveyron1 - 1W
-
20/05/2023Grenoble1 - 1Rodez Aveyron1 - 1D
-
06/11/2022Rodez Aveyron0 - 1Grenoble0 - 0W
-
13/03/2022Grenoble0 - 0Rodez Aveyron0 - 0D
-
25/09/2021Rodez Aveyron1 - 1Grenoble0 - 1D
-
16/05/2021Grenoble1 - 0Rodez Aveyron0 - 0W
-
19/07/2024Rodez Aveyron0 - 0Grenoble0 - 0D
-
29/07/2023Grenoble0 - 2Rodez Aveyron0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Grenoble vs Rodez Aveyron
- Thống kê lịch sử đối đầu Grenoble vs Rodez Aveyron: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grenoble vs Rodez Aveyron: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Pháp | 8 | 3 | 3 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grenoble vs Rodez Aveyron: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grenoble (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Grenoble (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grenoble thắng
Bại: là số trận Grenoble thua
Thắng: là số trận Grenoble thắng
Bại: là số trận Grenoble thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Grenoble và Rodez Aveyron trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 20 | 12 | 4 | 4 | 34 | 19 | 15 | 40 | T T B H T T |
2 | Metz | 20 | 10 | 7 | 3 | 30 | 14 | 16 | 37 | T H H H T T |
3 | Paris FC | 20 | 11 | 4 | 5 | 31 | 19 | 12 | 37 | T B B T B T |
4 | USL Dunkerque | 20 | 11 | 3 | 6 | 30 | 24 | 6 | 36 | B T H H B T |
5 | Guingamp | 20 | 11 | 2 | 7 | 35 | 24 | 11 | 35 | T B H T T T |
6 | Stade Lavallois MFC | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 19 | 11 | 33 | T T T H H T |
7 | FC Annecy | 20 | 9 | 6 | 5 | 27 | 25 | 2 | 33 | T H T B T B |
8 | Pau FC | 20 | 7 | 7 | 6 | 23 | 22 | 1 | 28 | B T H H T H |
9 | Grenoble | 20 | 8 | 3 | 9 | 23 | 25 | -2 | 27 | B B T T T B |
10 | Bastia | 20 | 5 | 11 | 4 | 23 | 19 | 4 | 26 | H T B T B H |
11 | Amiens | 20 | 8 | 2 | 10 | 21 | 28 | -7 | 26 | T B B B T B |
12 | Clermont | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 23 | -4 | 24 | B H T T H B |
13 | Rodez Aveyron | 20 | 6 | 5 | 9 | 32 | 34 | -2 | 23 | T H B T B B |
14 | Red Star FC 93 | 20 | 6 | 4 | 10 | 21 | 36 | -15 | 22 | H T T H B B |
15 | Troyes | 20 | 6 | 3 | 11 | 19 | 23 | -4 | 21 | B T T B B B |
16 | Ajaccio | 20 | 6 | 3 | 11 | 15 | 25 | -10 | 21 | B B B B T T |
17 | Caen | 20 | 4 | 3 | 13 | 19 | 29 | -10 | 15 | B B B B B B |
18 | Martigues | 20 | 4 | 3 | 13 | 13 | 37 | -24 | 15 | B B T B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: