Đối đầu Rodez Aveyron vs Guingamp, 01h00 ngày 14/9
Kết quả Rodez Aveyron vs Guingamp
Đối đầu Rodez Aveyron vs Guingamp
Phong độ Rodez Aveyron gần đây
Phong độ Guingamp gần đây
Hạng 2 Pháp 2024-2025: Rodez Aveyron vs Guingamp
-
Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/9/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rodez Aveyron vs Guingamp trước đây
-
24/01/2024Guingamp3 - 3Rodez Aveyron3 - 3D
-
12/11/2023Rodez Aveyron0 - 0Guingamp0 - 0D
-
29/01/2023Rodez Aveyron0 - 1Guingamp0 - 0L
-
05/10/2022Guingamp0 - 0Rodez Aveyron0 - 0D
-
16/03/2022Rodez Aveyron1 - 1Guingamp0 - 1D
-
03/10/2021Guingamp2 - 1Rodez Aveyron1 - 1L
-
21/03/2021Guingamp1 - 1Rodez Aveyron0 - 0D
-
29/11/2020Rodez Aveyron1 - 1Guingamp1 - 0D
-
07/03/2020Rodez Aveyron2 - 1Guingamp1 - 0W
-
05/10/2019Guingamp4 - 1Rodez Aveyron2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Rodez Aveyron vs Guingamp
- Thống kê lịch sử đối đầu Rodez Aveyron vs Guingamp: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 6 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rodez Aveyron vs Guingamp: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Pháp | 10 | 1 | 6 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rodez Aveyron vs Guingamp: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rodez Aveyron (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Rodez Aveyron (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rodez Aveyron thắng
Bại: là số trận Rodez Aveyron thua
Thắng: là số trận Rodez Aveyron thắng
Bại: là số trận Rodez Aveyron thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rodez Aveyron và Guingamp trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris FC | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 9 | T T T |
2 | Bastia | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 | H T T |
3 | Guingamp | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 6 | T T B |
4 | Amiens | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 6 | T B T |
5 | Lorient | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T B |
6 | Ajaccio | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 | T B T |
7 | Red Star FC 93 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | -1 | 6 | B T T |
8 | Metz | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 5 | H T H |
9 | Pau FC | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 | H T H |
10 | FC Annecy | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 | T B H |
11 | Clermont | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | H T B |
12 | Grenoble | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | T B H |
13 | Martigues | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 | B T B |
14 | USL Dunkerque | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 | B B T |
15 | Stade Lavallois MFC | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | B B H |
16 | Caen | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 | B B H |
17 | Rodez Aveyron | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B B |
18 | Troyes | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: