Đối đầu Dijon w vs Guingamp Nữ, 23h00 ngày 16/11
Kết quả Dijon w vs Guingamp Nữ
Đối đầu Dijon w vs Guingamp Nữ
Phong độ Dijon w gần đây
Phong độ Guingamp Nữ gần đây
VĐQG Pháp nữ 2024-2025: Dijon w vs Guingamp Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Pháp nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/11/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dijon w vs Guingamp Nữ trước đây
-
23/03/2024Dijon w2 - 0Guingamp (W)1 - 0W
-
16/12/2023Guingamp (W)1 - 1Dijon w0 - 1D
-
21/01/2023Dijon w1 - 0Guingamp (W)0 - 0W
-
24/09/2022Guingamp (W)0 - 1Dijon w0 - 0W
-
07/05/2022Guingamp (W)4 - 0Dijon w0 - 0L
-
12/12/2021Dijon w1 - 1Guingamp (W)1 - 0D
-
22/05/2021Dijon w2 - 1Guingamp (W)2 - 1W
-
26/09/2020Guingamp (W)1 - 2Dijon w0 - 0W
-
07/12/2019Guingamp (W)1 - 1Dijon w1 - 1D
-
27/01/2019Guingamp (W)2 - 5Dijon w2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Dijon w vs Guingamp Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Dijon w vs Guingamp Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dijon w vs Guingamp Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp nữ | 9 | 5 | 3 | 1 |
Challenge DE French Feminin | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dijon w vs Guingamp Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dijon w (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Dijon w (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dijon w thắng
Bại: là số trận Dijon w thua
Thắng: là số trận Dijon w thắng
Bại: là số trận Dijon w thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dijon w và Guingamp Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 7 | 6 | 1 | 0 | 28 | 2 | 26 | 19 | T T T H T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 7 | 6 | 0 | 1 | 17 | 3 | 14 | 18 | T T T T B T |
3 | Paris FC (W) | 7 | 4 | 2 | 1 | 21 | 5 | 16 | 14 | T B T H H T |
4 | Dijon w | 7 | 4 | 2 | 1 | 13 | 8 | 5 | 14 | H T B T T T |
5 | RC Saint Etienne (W) | 7 | 4 | 0 | 3 | 8 | 12 | -4 | 12 | T T B B B T |
6 | Fleury 91 (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 17 | 15 | 2 | 10 | H T T B T B |
7 | Montpellier (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 11 | 1 | 10 | T B H T T B |
8 | Nantes (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 5 | 5 | 0 | 10 | B T B T H B |
9 | Strasbourg W | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 16 | -11 | 5 | B B H B T B |
10 | Reims (W) | 7 | 1 | 0 | 6 | 8 | 15 | -7 | 3 | B B B B B T |
11 | Le Havre (W) | 7 | 1 | 0 | 6 | 7 | 21 | -14 | 3 | B B T B B B |
12 | Guingamp (W) | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 32 | -28 | 3 | B B B T B B |
Cập nhật: