Đối đầu Guingamp (W) vs Paris Saint Germain (W), 19h00 ngày 13/4
Kết quả Guingamp (W) vs Paris Saint Germain (W)
Đối đầu Guingamp (W) vs Paris Saint Germain (W)
Phong độ Guingamp Nữ gần đây
Phong độ Paris Saint Germain Nữ gần đây
VĐQG Pháp nữ 2024-2025: Guingamp (W) vs Paris Saint Germain (W)
-
Giải đấu: VĐQG Pháp nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Guingamp (W) vs Paris Saint Germain (W) trước đây
-
17/02/2024Paris Saint Germain (W)5 - 0Guingamp (W)2 - 0L
-
16/04/2023Guingamp (W)0 - 1Paris Saint Germain (W)0 - 1L
-
26/11/2022Paris Saint Germain (W)1 - 0Guingamp (W)1 - 0L
-
05/02/2022Guingamp (W)2 - 6Paris Saint Germain (W)0 - 4L
-
10/10/2021Paris Saint Germain (W)6 - 0Guingamp (W)4 - 0L
-
24/01/2021Guingamp (W)0 - 5Paris Saint Germain (W)0 - 3L
-
05/09/2020Paris Saint Germain (W)4 - 1Guingamp (W)0 - 0L
-
22/02/2020Guingamp (W)1 - 4Paris Saint Germain (W)0 - 2L
-
03/11/2019Paris Saint Germain (W)1 - 1Guingamp (W)0 - 0D
-
04/05/2019Guingamp (W)1 - 1Paris Saint Germain (W)0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Guingamp (W) vs Paris Saint Germain (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Guingamp (W) vs Paris Saint Germain (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guingamp (W) vs Paris Saint Germain (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp nữ | 10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guingamp (W) vs Paris Saint Germain (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Guingamp (W) (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Guingamp (W) (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Guingamp (W) thắng
Bại: là số trận Guingamp (W) thua
Thắng: là số trận Guingamp (W) thắng
Bại: là số trận Guingamp (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Guingamp (W) và Paris Saint Germain (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 19 | 18 | 1 | 0 | 73 | 9 | 64 | 55 | T H T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 19 | 15 | 3 | 1 | 62 | 11 | 51 | 48 | H T T T T T |
3 | Paris FC (W) | 18 | 13 | 1 | 4 | 53 | 22 | 31 | 40 | T T T T B T |
4 | Reims (W) | 19 | 9 | 3 | 7 | 28 | 27 | 1 | 30 | B B B T T T |
5 | Montpellier (W) | 19 | 7 | 5 | 7 | 25 | 32 | -7 | 26 | B T T H B B |
6 | Fleury 91 (W) | 19 | 7 | 4 | 8 | 28 | 31 | -3 | 25 | H B T B T H |
7 | RC Saint Etienne (W) | 18 | 8 | 1 | 9 | 28 | 41 | -13 | 25 | B T T B T T |
8 | Dijon w | 19 | 5 | 4 | 10 | 23 | 44 | -21 | 19 | T B B T T B |
9 | Le Havre (W) | 19 | 3 | 9 | 7 | 28 | 41 | -13 | 18 | H B B H B B |
10 | Guingamp (W) | 19 | 4 | 3 | 12 | 19 | 40 | -21 | 15 | T B T B B B |
11 | Lille (W) | 19 | 1 | 6 | 12 | 23 | 61 | -38 | 9 | B H B B B H |
12 | Bordeaux (W) | 19 | 1 | 4 | 14 | 13 | 44 | -31 | 7 | B H B B B B |
Cập nhật: