Đối đầu Le Havre U19 vs Montfermeil U19, 20h00 ngày 28/4
Kết quả Le Havre U19 vs Montfermeil U19
Đối đầu Le Havre U19 vs Montfermeil U19
Phong độ Le Havre U19 gần đây
Phong độ Montfermeil U19 gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025: Le Havre U19 vs Montfermeil U19
-
Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Le Havre U19 vs Montfermeil U19 trước đây
-
26/11/2023Montfermeil U192 - 1Le Havre U191 - 0L
-
05/03/2023Montfermeil U190 - 0Le Havre U190 - 0D
-
09/10/2022Le Havre U192 - 3Montfermeil U191 - 1L
-
13/02/2022Le Havre U190 - 1Montfermeil U190 - 0L
-
31/10/2021Montfermeil U192 - 2Le Havre U190 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Le Havre U19 vs Montfermeil U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Havre U19 vs Montfermeil U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Havre U19 vs Montfermeil U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 5 | 0 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Havre U19 vs Montfermeil U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Le Havre U19 (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Le Havre U19 (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Le Havre U19 thắng
Bại: là số trận Le Havre U19 thua
Thắng: là số trận Le Havre U19 thắng
Bại: là số trận Le Havre U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Le Havre U19 và Montfermeil U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marseille U19 | 23 | 14 | 4 | 5 | 43 | 27 | 16 | 46 | T B T H T T |
2 | Montpellier U19 | 23 | 11 | 7 | 5 | 32 | 24 | 8 | 40 | H T H H T T |
3 | Saint Etienne U19 | 23 | 11 | 6 | 6 | 37 | 27 | 10 | 39 | B T H T H H |
4 | Air Bel U19 | 23 | 11 | 5 | 7 | 36 | 34 | 2 | 38 | H H T B T B |
5 | Nice U19 | 24 | 9 | 8 | 7 | 33 | 35 | -2 | 35 | T H B B T H |
6 | Monaco U19 | 24 | 10 | 4 | 10 | 40 | 36 | 4 | 34 | T T B B H B |
7 | Rodez Aveyron U19 | 20 | 10 | 3 | 7 | 42 | 30 | 12 | 33 | B B B T T T |
8 | Marignane Gignac U19 | 23 | 8 | 6 | 9 | 33 | 27 | 6 | 30 | H T H B B B |
9 | Ajaccio U19 | 23 | 8 | 4 | 11 | 24 | 31 | -7 | 28 | B H T T T B |
10 | Toulouse U19 | 22 | 8 | 3 | 11 | 27 | 28 | -1 | 27 | B T H B T B |
11 | Ajaccio Gfco U19 | 21 | 8 | 3 | 10 | 26 | 31 | -5 | 27 | H B B T T T |
12 | Bastia U19 | 23 | 7 | 4 | 12 | 27 | 38 | -11 | 25 | B B T B T T |
13 | Colomiers U19 | 24 | 5 | 5 | 14 | 23 | 39 | -16 | 20 | B B H B B B |
14 | Avenir Sportif Beziers U19 | 20 | 4 | 6 | 10 | 22 | 38 | -16 | 18 | T B H B B B |
Cập nhật: