Đối đầu Nantes vs Le Havre, 23h00 ngày 24/11
Kết quả Nantes vs Le Havre
Nhận định, Soi kèo Nantes vs Le Havre, 23h00 ngày 24/11
Đối đầu Nantes vs Le Havre
Phong độ Nantes gần đây
Phong độ Le Havre gần đây
Ligue 1 2024-2025: Nantes vs Le Havre
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/11/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nantes vs Le Havre trước đây
-
14/04/2024Le Havre0 - 1Nantes0 - 0W
-
26/11/2023Nantes0 - 0Le Havre0 - 0D
-
15/08/2020Nantes3 - 1Le Havre1 - 1W
-
23/02/2013Nantes2 - 0Le Havre1 - 0W
-
21/09/2012Le Havre1 - 1Nantes0 - 0D
-
06/03/2012Nantes1 - 0Le Havre1 - 0W
-
01/10/2011Le Havre1 - 1Nantes0 - 0D
-
21/05/2011Nantes2 - 1Le Havre2 - 0W
-
21/12/2010Le Havre0 - 1Nantes0 - 1W
-
03/04/2010Nantes4 - 1Le Havre2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Nantes vs Le Havre
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantes vs Le Havre: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantes vs Le Havre: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Pháp | 7 | 5 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantes vs Le Havre: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nantes (sân nhà) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Nantes (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nantes thắng
Bại: là số trận Nantes thua
Thắng: là số trận Nantes thắng
Bại: là số trận Nantes thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nantes và Le Havre trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 12 | 10 | 2 | 0 | 36 | 10 | 26 | 32 | H T T T T T |
2 | Monaco | 12 | 8 | 2 | 2 | 21 | 10 | 11 | 26 | T H B B T T |
3 | Marseille | 12 | 7 | 2 | 3 | 27 | 16 | 11 | 23 | H T B T B T |
4 | Lille | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 11 | 7 | 19 | T T H T H H |
5 | Lyon | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 15 | 3 | 18 | T T T H H T |
6 | Nice | 11 | 4 | 5 | 2 | 21 | 11 | 10 | 17 | H H H T T H |
7 | Reims | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 15 | 4 | 17 | T T B B B T |
8 | Lens | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 12 | 1 | 17 | H T B B T B |
9 | AJ Auxerre | 11 | 5 | 1 | 5 | 20 | 19 | 1 | 16 | T B T H T T |
10 | Toulouse | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 14 | -1 | 15 | B H T T T B |
11 | Strasbourg | 11 | 3 | 4 | 4 | 20 | 22 | -2 | 13 | T H B T B B |
12 | Stade Brestois | 12 | 4 | 1 | 7 | 16 | 22 | -6 | 13 | T H T B B B |
13 | Rennes | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 18 | -5 | 11 | B B H T B B |
14 | Nantes | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 17 | -3 | 10 | H B H B B B |
15 | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 20 | -7 | 10 | B H H T T B |
16 | Saint Etienne | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 25 | -15 | 10 | H T B B T B |
17 | Le Havre | 11 | 3 | 0 | 8 | 8 | 23 | -15 | 9 | B B B B T B |
18 | Montpellier | 11 | 2 | 1 | 8 | 11 | 31 | -20 | 7 | B B B B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: