Đối đầu Fleury 91 Nữ vs Le Havre Nữ, 01h00 ngày 16/11
Kết quả Fleury 91 Nữ vs Le Havre Nữ
Đối đầu Fleury 91 Nữ vs Le Havre Nữ
Phong độ Fleury 91 Nữ gần đây
Phong độ Le Havre Nữ gần đây
VĐQG Pháp nữ 2024-2025: Fleury 91 Nữ vs Le Havre Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Pháp nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/11/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fleury 91 Nữ vs Le Havre Nữ trước đây
-
14/09/2024Le Havre (W)3 - 4Fleury 91 (W)1 - 3W
-
09/09/2023Fleury 91 (W)1 - 1Le Havre (W)1 - 0D
-
03/09/2022Le Havre (W)0 - 0Fleury 91 (W)0 - 0D
-
24/04/2024Le Havre (W)1 - 3Fleury 91 (W)1 - 1W
-
25/11/2023Fleury 91 (W)2 - 2Le Havre (W)2 - 1D
-
25/03/2023Le Havre (W)1 - 1Fleury 91 (W)0 - 0D
-
05/11/2022Fleury 91 (W)3 - 0Le Havre (W)1 - 0W
-
06/03/2021Fleury 91 (W)1 - 0Le Havre (W)1 - 0W
-
12/09/2020Le Havre (W)1 - 3Fleury 91 (W)1 - 1W
-
28/01/2023Fleury 91 (W)2 - 0Le Havre (W)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Fleury 91 Nữ vs Le Havre Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Fleury 91 Nữ vs Le Havre Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fleury 91 Nữ vs Le Havre Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 2 | 0 |
VĐQG Pháp nữ | 6 | 4 | 2 | 0 |
Challenge DE French Feminin | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fleury 91 Nữ vs Le Havre Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fleury 91 Nữ (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Fleury 91 Nữ (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fleury 91 Nữ thắng
Bại: là số trận Fleury 91 Nữ thua
Thắng: là số trận Fleury 91 Nữ thắng
Bại: là số trận Fleury 91 Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fleury 91 Nữ và Le Havre Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 7 | 6 | 1 | 0 | 28 | 2 | 26 | 19 | T T T H T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 7 | 6 | 0 | 1 | 17 | 3 | 14 | 18 | T T T T B T |
3 | Paris FC (W) | 7 | 4 | 2 | 1 | 21 | 5 | 16 | 14 | T B T H H T |
4 | Dijon w | 7 | 4 | 2 | 1 | 13 | 8 | 5 | 14 | H T B T T T |
5 | RC Saint Etienne (W) | 7 | 4 | 0 | 3 | 8 | 12 | -4 | 12 | T T B B B T |
6 | Fleury 91 (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 17 | 15 | 2 | 10 | H T T B T B |
7 | Montpellier (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 11 | 1 | 10 | T B H T T B |
8 | Nantes (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 5 | 5 | 0 | 10 | B T B T H B |
9 | Strasbourg W | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 16 | -11 | 5 | B B H B T B |
10 | Reims (W) | 7 | 1 | 0 | 6 | 8 | 15 | -7 | 3 | B B B B B T |
11 | Le Havre (W) | 7 | 1 | 0 | 6 | 7 | 21 | -14 | 3 | B B T B B B |
12 | Guingamp (W) | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 32 | -28 | 3 | B B B T B B |
Cập nhật: