Đối đầu Lyon (W) vs Le Havre (W), 03h00 ngày 01/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Pháp nữ 2024-2025: Lyon (W) vs Le Havre (W)

  • Giải đấu: VĐQG Pháp nữ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 01/4/2024 02:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Lyon (W) vs Le Havre (W) trước đây

  • 16/09/2023
    Le Havre (W)
    0 - 4
    Lyon (W)
    0 - 1
    W
  • 02/04/2023
    Le Havre (W)
    0 - 7
    Lyon (W)
    0 - 4
    W
  • 20/11/2022
    Lyon (W)
    1 - 0
    Le Havre (W)
    0 - 0
    W
  • 30/04/2021
    Lyon (W)
    5 - 1
    Le Havre (W)
    3 - 1
    W
  • 05/12/2020
    Le Havre (W)
    1 - 3
    Lyon (W)
    1 - 3
    W

Thống kê thành tích đối đầu Lyon (W) vs Le Havre (W)

- Thống kê lịch sử đối đầu Lyon (W) vs Le Havre (W): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 5 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Lyon (W) vs Le Havre (W): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Pháp nữ 5 5 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Lyon (W) vs Le Havre (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Lyon (W) (sân nhà) 2 2 0 0
Lyon (W) (sân khách) 3 3 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lyon (W) thắng
Bại: là số trận Lyon (W) thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp nữ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lyon (W)Le Havre (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Pháp nữ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lyon (W) 18 17 1 0 70 9 61 52 T T H T T T
2 Paris Saint Germain (W) 18 14 3 1 59 11 48 45 H H T T T T
3 Paris FC (W) 18 13 1 4 53 22 31 40 T T T T B T
4 Reims (W) 19 9 3 7 28 27 1 30 B B B T T T
5 Montpellier (W) 19 7 5 7 25 32 -7 26 B T T H B B
6 Fleury 91 (W) 19 7 4 8 28 31 -3 25 H B T B T H
7 RC Saint Etienne (W) 18 8 1 9 28 41 -13 25 B T T B T T
8 Dijon w 18 5 4 9 23 41 -18 19 H T B B T T
9 Le Havre (W) 18 3 9 6 28 38 -10 18 H H B B H B
10 Guingamp (W) 19 4 3 12 19 40 -21 15 T B T B B B
11 Lille (W) 19 1 6 12 23 61 -38 9 B H B B B H
12 Bordeaux (W) 19 1 4 14 13 44 -31 7 B H B B B B

Cập nhật: