Đối đầu RC Saint Etienne Nữ vs Le Havre Nữ, 20h30 ngày 01/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Pháp nữ 2024-2025: RC Saint Etienne Nữ vs Le Havre Nữ

Lịch sử đối đầu RC Saint Etienne Nữ vs Le Havre Nữ trước đây

  • 12/10/2024
    Le Havre (W)
    5 - 1
    RC Saint Etienne (W)
    3 - 1
    L
  • 03/02/2024
    Le Havre (W)
    4 - 2
    RC Saint Etienne (W)
    2 - 0
    L
  • 21/10/2023
    RC Saint Etienne (W)
    1 - 2
    Le Havre (W)
    1 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu RC Saint Etienne Nữ vs Le Havre Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu RC Saint Etienne Nữ vs Le Havre Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 0 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu RC Saint Etienne Nữ vs Le Havre Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Pháp nữ 3 0 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu RC Saint Etienne Nữ vs Le Havre Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
RC Saint Etienne Nữ (sân nhà) 1 0 0 1
RC Saint Etienne Nữ (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận RC Saint Etienne Nữ thắng
Bại: là số trận RC Saint Etienne Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp nữ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RC Saint Etienne NữLe Havre Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Pháp nữ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lyon (W) 15 14 1 0 65 4 61 43 T T T T T T
2 Paris Saint Germain (W) 16 12 2 2 36 10 26 38 T H B T T T
3 Paris FC (W) 15 11 3 1 49 8 41 36 H T T T T T
4 Dijon w 16 9 2 5 28 24 4 29 B B T T T B
5 Fleury 91 (W) 15 6 5 4 28 20 8 23 H T H T H H
6 Nantes (W) 15 5 5 5 15 18 -3 20 T B T H H H
7 Montpellier (W) 15 6 1 8 22 28 -6 19 B B T B B B
8 RC Saint Etienne (W) 15 5 1 9 12 43 -31 16 T B B B H B
9 Le Havre (W) 15 3 3 9 14 32 -18 12 H T B T H H
10 Reims (W) 15 3 2 10 18 27 -9 11 B H T H B B
11 Strasbourg W 15 1 5 9 11 29 -18 8 B H B B B H
12 Guingamp (W) 15 1 0 14 6 61 -55 3 B B B B B B

Cập nhật: