Đối đầu Boulogne vs Le Mans, 00h30 ngày 14/9
Kết quả Boulogne vs Le Mans
Đối đầu Boulogne vs Le Mans
Phong độ Boulogne gần đây
Phong độ Le Mans gần đây
Hạng 3 Pháp 2024-2025: Boulogne vs Le Mans
-
Giải đấu: Hạng 3 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/9/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Boulogne vs Le Mans trước đây
-
12/03/2022Le Mans1 - 0Boulogne1 - 0L
-
02/10/2021Boulogne0 - 0Le Mans0 - 0D
-
24/02/2021Le Mans3 - 0Boulogne1 - 0L
-
12/09/2020Boulogne0 - 0Le Mans0 - 0D
-
16/03/2019Le Mans2 - 3Boulogne2 - 1W
-
05/10/2018Boulogne0 - 0Le Mans0 - 0D
-
24/03/2012Boulogne2 - 0Le Mans1 - 0W
-
29/10/2011Le Mans1 - 0Boulogne0 - 0L
-
22/02/2011Boulogne1 - 0Le Mans0 - 0W
-
11/09/2010Le Mans1 - 1Boulogne0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Boulogne vs Le Mans
- Thống kê lịch sử đối đầu Boulogne vs Le Mans: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Boulogne vs Le Mans: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Pháp | 6 | 1 | 3 | 2 |
Hạng 2 Pháp | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Boulogne vs Le Mans: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Boulogne (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Boulogne (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Boulogne thắng
Bại: là số trận Boulogne thua
Thắng: là số trận Boulogne thắng
Bại: là số trận Boulogne thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Boulogne và Le Mans trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valenciennes | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 9 | T T T |
2 | Nancy | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 2 | 5 | 8 | H T H T |
3 | Boulogne | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | T H T |
4 | Concarneau | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 | T B H T |
5 | Orleans US 45 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | T T B |
6 | Versailles 78 | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 4 | 1 | 6 | T H H H |
7 | Aubagne | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 | B T H H |
8 | Le Mans | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | B H T H |
9 | Bourg Peronnas | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | T H B H |
10 | Sochaux | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | T B H |
11 | Nimes | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 4 | B T B H |
12 | Quevilly | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 4 | B T B H |
13 | Chateauroux | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 5 | -2 | 3 | B B T B |
14 | Paris 13 Atletico | 4 | 0 | 3 | 1 | 3 | 5 | -2 | 3 | B H H H |
15 | Villefranche | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | -2 | 2 | H H B |
16 | FC Rouen | 4 | 0 | 2 | 2 | 5 | 8 | -3 | 2 | H B B H |
17 | Dijon | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 1 | B B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: