Đối đầu Le Mans vs Martigues, 01h30 ngày 16/3
Kết quả Le Mans vs Martigues
Đối đầu Le Mans vs Martigues
Phong độ Le Mans gần đây
Phong độ Martigues gần đây
Hạng 3 Pháp 2024-2025: Le Mans vs Martigues
-
Giải đấu: Hạng 3 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Le Mans vs Martigues trước đây
-
07/10/2023Martigues4 - 0Le Mans2 - 0L
-
27/03/2023Martigues3 - 1Le Mans2 - 1L
-
22/10/2022Le Mans1 - 1Martigues0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Le Mans vs Martigues
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Mans vs Martigues: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Mans vs Martigues: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Pháp | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Mans vs Martigues: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Le Mans (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Le Mans (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Le Mans thắng
Bại: là số trận Le Mans thua
Thắng: là số trận Le Mans thắng
Bại: là số trận Le Mans thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Le Mans và Martigues trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Star FC 93 | 24 | 15 | 6 | 3 | 41 | 22 | 19 | 51 | T B T T H H |
2 | Chamois Niortais | 24 | 13 | 5 | 6 | 42 | 27 | 15 | 44 | T T H T T B |
3 | Martigues | 24 | 12 | 7 | 5 | 29 | 16 | 13 | 43 | H B T H T T |
4 | Nancy | 24 | 10 | 7 | 7 | 32 | 24 | 8 | 36 | T B T B T H |
5 | Orleans US 45 | 24 | 10 | 6 | 8 | 31 | 29 | 2 | 36 | H T T H B T |
6 | Dijon | 24 | 10 | 6 | 8 | 33 | 33 | 0 | 36 | T H B T B T |
7 | FC Rouen | 23 | 10 | 7 | 6 | 27 | 20 | 7 | 32 | H T B T B T |
8 | Sochaux | 23 | 8 | 8 | 7 | 35 | 29 | 6 | 32 | H B H H B H |
9 | Le Mans | 24 | 8 | 8 | 8 | 28 | 29 | -1 | 32 | H B B T T H |
10 | Nimes | 24 | 7 | 9 | 8 | 23 | 31 | -8 | 30 | H T T H B T |
11 | Versailles 78 | 24 | 7 | 8 | 9 | 32 | 27 | 5 | 29 | T H B B T H |
12 | Villefranche | 22 | 7 | 8 | 7 | 25 | 29 | -4 | 29 | T H B B B B |
13 | GOAL FC | 23 | 7 | 5 | 11 | 27 | 28 | -1 | 26 | B B T B B T |
14 | Chateauroux | 24 | 5 | 11 | 8 | 27 | 31 | -4 | 26 | T H B T T H |
15 | Marignane Gignac | 24 | 6 | 8 | 10 | 26 | 36 | -10 | 26 | B H B T B T |
16 | Avranches | 23 | 7 | 5 | 11 | 26 | 40 | -14 | 26 | B B T B H B |
17 | Epinal | 24 | 6 | 4 | 14 | 27 | 39 | -12 | 22 | T T T B B B |
18 | Cholet So | 24 | 5 | 2 | 17 | 18 | 39 | -21 | 17 | B B H B T B |
Upgrade Team
Degrade Team
Cập nhật: