Đối đầu Lens U19 vs Orleans US 45 U19, 20h30 ngày 17/11
Kết quả Lens U19 vs Orleans US 45 U19
Đối đầu Lens U19 vs Orleans US 45 U19
Phong độ Lens U19 gần đây
Phong độ Orleans US 45 U19 gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025: Lens U19 vs Orleans US 45 U19
-
Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/11/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lens U19 vs Orleans US 45 U19 trước đây
-
07/05/2023Lens U195 - 0Orleans US 45 U190 - 0W
-
20/11/2022Orleans US 45 U194 - 2Lens U191 - 0L
-
26/03/2022Lens U190 - 1Orleans US 45 U190 - 0L
-
16/10/2021Orleans US 45 U193 - 1Lens U191 - 0L
-
03/10/2020Orleans US 45 U193 - 1Lens U192 - 1L
-
30/11/2019Orleans US 45 U193 - 1Lens U191 - 1L
-
17/02/2019Lens U192 - 1Orleans US 45 U190 - 1W
-
29/09/2018Orleans US 45 U190 - 3Lens U190 - 0W
-
22/04/2018Orleans US 45 U192 - 1Lens U191 - 0L
-
19/11/2017Lens U195 - 0Orleans US 45 U190 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Lens U19 vs Orleans US 45 U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Lens U19 vs Orleans US 45 U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lens U19 vs Orleans US 45 U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 10 | 4 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lens U19 vs Orleans US 45 U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lens U19 (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Lens U19 (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lens U19 thắng
Bại: là số trận Lens U19 thua
Thắng: là số trận Lens U19 thắng
Bại: là số trận Lens U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lens U19 và Orleans US 45 U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ajaccio U19 | 11 | 7 | 1 | 3 | 23 | 12 | 11 | 22 | T T T H B B |
2 | Montpellier U19 | 11 | 6 | 3 | 2 | 26 | 18 | 8 | 21 | H B H T H T |
3 | Toulouse U19 | 11 | 6 | 3 | 2 | 25 | 17 | 8 | 21 | H H H T T T |
4 | Marseille U19 | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 11 | 10 | 20 | T T T B T T |
5 | Nice U19 | 11 | 5 | 4 | 2 | 31 | 13 | 18 | 19 | T T H B T T |
6 | Ajaccio Gfco U19 | 12 | 5 | 4 | 3 | 22 | 13 | 9 | 19 | H B H T B T |
7 | Saint Etienne U19 | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 11 | 9 | 18 | T B T H H T |
8 | Colomiers U19 | 12 | 5 | 1 | 6 | 18 | 24 | -6 | 16 | H B T T B B |
9 | Air Bel U19 | 12 | 4 | 2 | 6 | 16 | 20 | -4 | 14 | B B T B T H |
10 | Olympique Rovenain U19 | 10 | 2 | 6 | 2 | 14 | 17 | -3 | 12 | H H H H B T |
11 | Monaco U19 | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 16 | -5 | 10 | T H B B B H |
12 | Marignane Gignac U19 | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 28 | -18 | 10 | B T B T T B |
13 | Rodez Aveyron U19 | 11 | 2 | 1 | 8 | 12 | 25 | -13 | 7 | H B T B B B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 10 | 1 | 1 | 8 | 8 | 32 | -24 | 4 | B H B B B B |
Cập nhật: