Đối đầu Monaco vs Lens, 20h00 ngày 01/9
Kết quả Monaco vs Lens
Nhận định, Soi kèo Monaco vs Lens, 20h00 ngày 1/9
Đối đầu Monaco vs Lens
Phong độ Monaco gần đây
Phong độ Lens gần đây
Ligue 1 2024-2025: Monaco vs Lens
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Monaco vs Lens trước đây
-
25/02/2024Lens2 - 3Monaco1 - 2W
-
03/09/2023Monaco3 - 0Lens2 - 0W
-
23/04/2023Lens3 - 0Monaco2 - 0L
-
20/08/2022Monaco1 - 4Lens1 - 2L
-
22/05/2022Lens2 - 2Monaco1 - 1D
-
21/08/2021Monaco0 - 2Lens0 - 0L
-
24/05/2021Lens0 - 0Monaco0 - 0D
-
17/12/2020Monaco0 - 3Lens0 - 3L
-
07/01/2024Lens2 - 2Monaco1 - 2D
-
31/01/2022Lens2 - 4Monaco1 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Monaco vs Lens
- Thống kê lịch sử đối đầu Monaco vs Lens: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Monaco vs Lens: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 8 | 2 | 2 | 4 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Monaco vs Lens: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Monaco (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Monaco (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Monaco thắng
Bại: là số trận Monaco thua
Thắng: là số trận Monaco thắng
Bại: là số trận Monaco thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Monaco và Lens trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 6 | T T |
2 | Lille | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
3 | Monaco | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
4 | Lens | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
5 | Marseille | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 4 | T H |
6 | Nantes | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | H T |
7 | Strasbourg | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 4 | H T B |
8 | Rennes | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | T B |
9 | Le Havre | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | B T |
10 | AJ Auxerre | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
11 | Lyon | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | -4 | 3 | B B T |
12 | Toulouse | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
13 | Nice | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
14 | Reims | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | B H |
15 | Montpellier | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 7 | -6 | 1 | H B |
16 | Saint Etienne | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
17 | Angers | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
18 | Stade Brestois | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: