Đối đầu Toulouse vs Lens, 23h05 ngày 28/1
Kết quả Toulouse vs Lens
Nhận định Toulouse vs RC Lens, 23h05 ngày 28/1
Đối đầu Toulouse vs Lens
Phong độ Toulouse gần đây
Phong độ Lens gần đây
Ligue 1 2024-2025: Toulouse vs Lens
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/1/2024 23:05Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Toulouse vs Lens trước đây
-
24/09/2023Lens2 - 1Toulouse1 - 1L
-
03/05/2023Toulouse0 - 1Lens0 - 1L
-
29/10/2022Lens3 - 0Toulouse0 - 0L
-
15/03/2015Lens1 - 0Toulouse0 - 0L
-
25/10/2014Toulouse0 - 2Lens0 - 2L
-
13/03/2011Lens0 - 1Toulouse0 - 0W
-
31/10/2010Toulouse1 - 1Lens1 - 1D
-
28/02/2010Toulouse1 - 0Lens0 - 0W
-
25/10/2009Lens0 - 2Toulouse0 - 1W
-
02/03/2008Lens1 - 1Toulouse1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Toulouse vs Lens
- Thống kê lịch sử đối đầu Toulouse vs Lens: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Toulouse vs Lens: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Toulouse vs Lens: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Toulouse (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Toulouse (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Toulouse thắng
Bại: là số trận Toulouse thua
Thắng: là số trận Toulouse thắng
Bại: là số trận Toulouse thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Toulouse và Lens trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 18 | 13 | 4 | 1 | 44 | 14 | 30 | 43 | T T T H T T |
2 | Nice | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 11 | 9 | 38 | B T B T B T |
3 | Stade Brestois | 18 | 10 | 4 | 4 | 27 | 15 | 12 | 34 | T H T T T T |
4 | Monaco | 18 | 10 | 3 | 5 | 34 | 25 | 9 | 33 | B T T B T B |
5 | Lille | 18 | 8 | 7 | 3 | 24 | 14 | 10 | 31 | T T H H B T |
6 | Reims | 18 | 9 | 2 | 7 | 25 | 24 | 1 | 29 | B T B B T T |
7 | Marseille | 18 | 7 | 7 | 4 | 26 | 19 | 7 | 28 | T T T T H H |
8 | Lens | 18 | 7 | 5 | 6 | 21 | 19 | 2 | 26 | T T H T B B |
9 | Rennes | 19 | 6 | 7 | 6 | 28 | 24 | 4 | 25 | B B H T T T |
10 | Strasbourg | 18 | 6 | 6 | 6 | 19 | 23 | -4 | 24 | B H T T T H |
11 | Le Havre | 18 | 5 | 7 | 6 | 19 | 20 | -1 | 22 | H B B T B T |
12 | Montpellier | 18 | 4 | 7 | 7 | 19 | 23 | -4 | 18 | H B H T H B |
13 | Nantes | 18 | 5 | 3 | 10 | 20 | 30 | -10 | 18 | H T B B B B |
14 | Toulouse | 18 | 3 | 8 | 7 | 16 | 23 | -7 | 17 | B H B H B T |
15 | Metz | 19 | 4 | 4 | 11 | 16 | 29 | -13 | 16 | B B B B B B |
16 | Lyon | 19 | 4 | 4 | 11 | 19 | 33 | -14 | 16 | B T T T B B |
17 | Clermont | 18 | 3 | 5 | 10 | 13 | 27 | -14 | 14 | H B H B B T |
18 | Lorient | 18 | 2 | 6 | 10 | 21 | 38 | -17 | 12 | B H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Championship Playoff
Degrade Team
Cập nhật: