Đối đầu St Pryve St Hilaire vs Les Herbiers, 00h00 ngày 17/3
Kết quả St Pryve St Hilaire vs Les Herbiers
Đối đầu St Pryve St Hilaire vs Les Herbiers
Phong độ St Pryve St Hilaire gần đây
Phong độ Les Herbiers gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: St Pryve St Hilaire vs Les Herbiers
-
Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/3/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu St Pryve St Hilaire vs Les Herbiers trước đây
-
21/10/2023Les Herbiers2 - 2St Pryve St Hilaire0 - 0D
-
26/01/2020Les Herbiers1 - 0St Pryve St Hilaire1 - 0L
-
24/08/2019St Pryve St Hilaire2 - 2Les Herbiers1 - 0D
-
10/03/2019St Pryve St Hilaire1 - 3Les Herbiers0 - 1L
-
22/09/2018Les Herbiers2 - 0St Pryve St Hilaire0 - 0L
-
13/03/2011Les Herbiers1 - 0St Pryve St Hilaire0 - 0L
-
18/09/2010St Pryve St Hilaire2 - 0Les Herbiers0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu St Pryve St Hilaire vs Les Herbiers
- Thống kê lịch sử đối đầu St Pryve St Hilaire vs Les Herbiers: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St Pryve St Hilaire vs Les Herbiers: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 7 | 1 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St Pryve St Hilaire vs Les Herbiers: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
St Pryve St Hilaire (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
St Pryve St Hilaire (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận St Pryve St Hilaire thắng
Bại: là số trận St Pryve St Hilaire thua
Thắng: là số trận St Pryve St Hilaire thắng
Bại: là số trận St Pryve St Hilaire thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội St Pryve St Hilaire và Les Herbiers trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bourg Peronnas | 18 | 10 | 4 | 4 | 27 | 17 | 10 | 34 | B T B T H T |
2 | AS Furiani Agliani | 18 | 8 | 8 | 2 | 21 | 11 | 10 | 32 | T T B T H H |
3 | Bobigny A.C. | 18 | 7 | 9 | 2 | 25 | 16 | 9 | 30 | H B T T T H |
4 | Fleury Merogis U.S. | 18 | 8 | 5 | 5 | 28 | 13 | 15 | 29 | T H T B T H |
5 | Biesheim | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 21 | -1 | 28 | H T H T B H |
6 | Creteil | 18 | 7 | 6 | 5 | 22 | 18 | 4 | 27 | H B T B H T |
7 | Macon | 19 | 6 | 6 | 7 | 30 | 26 | 4 | 24 | T H H B T T |
8 | Feignies | 19 | 7 | 3 | 9 | 21 | 27 | -6 | 24 | T T T T B T |
9 | Auxerre B | 18 | 6 | 5 | 7 | 22 | 22 | 0 | 23 | T T B B T B |
10 | ES Wasquehal | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 24 | -1 | 23 | B T H T T B |
11 | Besancon | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 24 | -3 | 22 | B B T H B B |
12 | Haguenau | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 34 | -16 | 18 | H H B B B T |
13 | Saint Quentin | 18 | 4 | 4 | 10 | 26 | 42 | -16 | 16 | B B T B B B |
14 | Colmar | 18 | 4 | 3 | 11 | 19 | 28 | -9 | 15 | T T B B B B |
Cập nhật: