Đối đầu Libourne Saint Seurin vs Romorantin, 22h59 ngày 13/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Nghiệp dư pháp 2024-2025: Libourne Saint Seurin vs Romorantin

  • Giải đấu: Nghiệp dư pháp
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 13/4/2024 22:59
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Libourne Saint Seurin vs Romorantin trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Libourne Saint Seurin vs Romorantin

- Thống kê lịch sử đối đầu Libourne Saint Seurin vs Romorantin: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 1 2 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Libourne Saint Seurin vs Romorantin: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Nghiệp dư pháp 1 1 0 0
Cúp Quốc Gia Pháp 1 0 0 1
Hạng 3 Pháp 3 0 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Libourne Saint Seurin vs Romorantin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Libourne Saint Seurin (sân nhà) 2 0 1 1
Libourne Saint Seurin (sân khách) 3 1 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Libourne Saint Seurin thắng
Bại: là số trận Libourne Saint Seurin thua

BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Libourne Saint SeurinRomorantin trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bourg Peronnas 21 12 5 4 35 20 15 41 T H T H T T
2 AS Furiani Agliani 21 8 11 2 22 12 10 35 T H H H H H
3 Bobigny A.C. 21 8 10 3 32 22 10 34 T T H H B T
4 Biesheim 21 9 7 5 25 24 1 34 T B H T T B
5 Fleury Merogis U.S. 21 9 6 6 32 17 15 33 B T H T B H
6 Creteil 21 8 6 7 23 22 1 30 B H T B T B
7 Feignies 22 8 5 9 24 29 -5 29 T B T T H H
8 ES Wasquehal 21 7 6 8 28 30 -2 27 T T B B T H
9 Macon 22 6 7 9 32 32 0 25 B T T H B B
10 Auxerre B 21 6 6 9 24 26 -2 24 B T B B B H
11 Colmar 21 7 3 11 27 32 -5 24 B B B T T T
12 Besancon 21 6 5 10 22 27 -5 23 H B B B B H
13 Haguenau 21 6 4 11 21 37 -16 22 B B T T H B
14 Saint Quentin 21 5 5 11 30 47 -17 20 B B B B H T

Cập nhật: