Đối đầu Lille U19 vs Orleans US 45 U19, 20h30 ngày 19/1
Kết quả Lille U19 vs Orleans US 45 U19
Đối đầu Lille U19 vs Orleans US 45 U19
Phong độ Lille U19 gần đây
Phong độ Orleans US 45 U19 gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025: Lille U19 vs Orleans US 45 U19
-
Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/1/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lille U19 vs Orleans US 45 U19 trước đây
-
14/09/2024Orleans US 45 U191 - 0Lille U190 - 0L
-
23/04/2023Orleans US 45 U190 - 2Lille U190 - 0W
-
13/11/2022Lille U193 - 3Orleans US 45 U190 - 0D
-
17/04/2022Orleans US 45 U194 - 2Lille U191 - 1L
-
20/11/2021Lille U191 - 4Orleans US 45 U190 - 0L
-
19/09/2020Orleans US 45 U191 - 0Lille U190 - 0L
-
24/11/2019Orleans US 45 U190 - 2Lille U190 - 0W
-
06/04/2019Orleans US 45 U191 - 1Lille U190 - 0D
-
21/10/2018Lille U195 - 0Orleans US 45 U193 - 0W
-
12/01/2020Orleans US 45 U191 - 1Lille U190 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Lille U19 vs Orleans US 45 U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Lille U19 vs Orleans US 45 U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lille U19 vs Orleans US 45 U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 9 | 3 | 2 | 4 |
Cúp Pháp U19 | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lille U19 vs Orleans US 45 U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lille U19 (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Lille U19 (sân khách) | 7 | 2 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lille U19 thắng
Bại: là số trận Lille U19 thua
Thắng: là số trận Lille U19 thắng
Bại: là số trận Lille U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lille U19 và Orleans US 45 U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marseille U19 | 14 | 9 | 3 | 2 | 31 | 16 | 15 | 30 | T T T T T H |
2 | Saint Etienne U19 | 16 | 8 | 5 | 3 | 33 | 14 | 19 | 29 | T T T H H T |
3 | Montpellier U19 | 15 | 8 | 5 | 2 | 31 | 21 | 10 | 29 | H T T H T H |
4 | Toulouse U19 | 15 | 8 | 4 | 3 | 34 | 25 | 9 | 28 | T T B T H T |
5 | Ajaccio U19 | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 17 | 9 | 27 | B B H H T B |
6 | Nice U19 | 16 | 7 | 5 | 4 | 41 | 18 | 23 | 26 | T B T H T B |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 15 | 5 | 5 | 5 | 25 | 21 | 4 | 20 | T B T B H B |
8 | Colomiers U19 | 15 | 6 | 1 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | T B B B B T |
9 | Olympique Rovenain U19 | 14 | 3 | 8 | 3 | 20 | 23 | -3 | 17 | B T B T H H |
10 | Air Bel U19 | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | B T H H H B |
11 | Marignane Gignac U19 | 15 | 4 | 2 | 9 | 13 | 31 | -18 | 14 | T B B T H B |
12 | Monaco U19 | 15 | 3 | 4 | 8 | 15 | 27 | -12 | 13 | B H B B B T |
13 | Rodez Aveyron U19 | 16 | 3 | 3 | 10 | 19 | 32 | -13 | 12 | B T H B H B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 14 | 2 | 2 | 10 | 11 | 42 | -31 | 8 | B B B B H T |
Cập nhật: