Đối đầu Lille vs Rennes, 23h05 ngày 10/3
Kết quả Lille vs Rennes
Nhận định Lille vs Rennes, 23h05 ngày 10/3
Đối đầu Lille vs Rennes
Phong độ Lille gần đây
Phong độ Rennes gần đây
Ligue 1 2024-2025: Lille vs Rennes
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/3/2024 23:05Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lille vs Rennes trước đây
-
16/09/2023Rennes2 - 2Lille0 - 1D
-
05/02/2023Rennes1 - 3Lille1 - 0W
-
06/11/2022Lille1 - 1Rennes1 - 0D
-
22/05/2022Lille2 - 2Rennes1 - 1D
-
02/12/2021Rennes1 - 2Lille0 - 2W
-
24/01/2021Rennes0 - 1Lille0 - 1W
-
23/08/2020Lille1 - 1Rennes1 - 0D
-
05/02/2020Lille1 - 0Rennes1 - 0W
-
22/09/2019Rennes1 - 1Lille0 - 0D
-
25/05/2019Rennes3 - 1Lille1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Lille vs Rennes
- Thống kê lịch sử đối đầu Lille vs Rennes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lille vs Rennes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lille vs Rennes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lille (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Lille (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lille thắng
Bại: là số trận Lille thua
Thắng: là số trận Lille thắng
Bại: là số trận Lille thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lille và Rennes trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 24 | 16 | 7 | 1 | 54 | 19 | 35 | 55 | H T T T H H |
2 | Stade Brestois | 24 | 13 | 7 | 4 | 35 | 18 | 17 | 46 | H H H T T T |
3 | Monaco | 24 | 12 | 6 | 6 | 44 | 34 | 10 | 42 | H H T B T H |
4 | Lille | 24 | 11 | 8 | 5 | 34 | 20 | 14 | 41 | H T B T B T |
5 | Nice | 25 | 11 | 7 | 7 | 24 | 19 | 5 | 40 | H B B H B B |
6 | Lens | 24 | 11 | 6 | 7 | 33 | 24 | 9 | 39 | T T T H B T |
7 | Marseille | 24 | 9 | 9 | 6 | 38 | 26 | 12 | 36 | H B H B T T |
8 | Rennes | 24 | 9 | 8 | 7 | 36 | 29 | 7 | 35 | T T T T H B |
9 | Reims | 24 | 10 | 4 | 10 | 30 | 32 | -2 | 34 | H B B H T B |
10 | Lyon | 25 | 9 | 4 | 12 | 27 | 38 | -11 | 31 | T T T T B T |
11 | Toulouse | 24 | 7 | 8 | 9 | 27 | 32 | -5 | 29 | B T B T T T |
12 | Montpellier | 25 | 6 | 9 | 10 | 29 | 34 | -5 | 26 | B B T B H T |
13 | Strasbourg | 24 | 6 | 8 | 10 | 25 | 37 | -12 | 26 | H B B B B H |
14 | Nantes | 24 | 7 | 4 | 13 | 23 | 36 | -13 | 25 | H B T B T B |
15 | Lorient | 25 | 6 | 7 | 12 | 33 | 47 | -14 | 25 | T T T B T B |
16 | Le Havre | 24 | 5 | 9 | 10 | 24 | 31 | -7 | 24 | H H B B B B |
17 | Metz | 24 | 5 | 5 | 14 | 21 | 37 | -16 | 20 | B B H B B T |
18 | Clermont | 24 | 3 | 8 | 13 | 17 | 41 | -24 | 17 | H B H B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Championship Playoff
Degrade Team
Cập nhật: