Đối đầu Stade Lavallois MFC vs Lorient, 02h00 ngày 05/1
Kết quả Stade Lavallois MFC vs Lorient
Đối đầu Stade Lavallois MFC vs Lorient
Phong độ Stade Lavallois MFC gần đây
Phong độ Lorient gần đây
Hạng 2 Pháp 2024-2025: Stade Lavallois MFC vs Lorient
-
Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/1/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stade Lavallois MFC vs Lorient trước đây
-
20/07/2019Lorient1 - 0Stade Lavallois MFC1 - 0L
-
14/07/2018Stade Lavallois MFC0 - 2Lorient0 - 1L
-
10/07/2014Lorient1 - 2Stade Lavallois MFC0 - 2W
-
18/07/2012Stade Lavallois MFC2 - 2Lorient0 - 1D
-
13/07/2011Lorient0 - 0Stade Lavallois MFC0 - 0D
-
10/07/2010Lorient1 - 1Stade Lavallois MFC1 - 1D
-
08/08/2017Stade Lavallois MFC1 - 1Lorient0 - 1D
-
04/01/2006Stade Lavallois MFC0 - 2Lorient0 - 0L
-
04/08/2005Lorient2 - 1Stade Lavallois MFC1 - 1L
-
05/02/2005Lorient1 - 1Stade Lavallois MFC0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Stade Lavallois MFC vs Lorient
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Lavallois MFC vs Lorient: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Lavallois MFC vs Lorient: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 6 | 1 | 3 | 2 |
Cúp Liên Đoàn Pháp | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Pháp | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Lavallois MFC vs Lorient: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stade Lavallois MFC (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Stade Lavallois MFC (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stade Lavallois MFC thắng
Bại: là số trận Stade Lavallois MFC thua
Thắng: là số trận Stade Lavallois MFC thắng
Bại: là số trận Stade Lavallois MFC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stade Lavallois MFC và Lorient trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 30 | 15 | 15 | 33 | T B T H T T |
2 | USL Dunkerque | 17 | 10 | 2 | 5 | 27 | 22 | 5 | 32 | T T T B T H |
3 | Paris FC | 17 | 9 | 4 | 4 | 25 | 15 | 10 | 31 | H H H T B B |
4 | Metz | 17 | 8 | 6 | 3 | 24 | 13 | 11 | 30 | T T H T H H |
5 | FC Annecy | 17 | 8 | 6 | 3 | 25 | 19 | 6 | 30 | T B H T H T |
6 | Guingamp | 17 | 8 | 2 | 7 | 27 | 23 | 4 | 26 | T B T T B H |
7 | Stade Lavallois MFC | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 17 | 8 | 25 | B H H T T T |
8 | Pau FC | 17 | 6 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 23 | B H T B T H |
9 | Amiens | 17 | 7 | 2 | 8 | 20 | 24 | -4 | 23 | B H B T B B |
10 | Bastia | 17 | 4 | 10 | 3 | 18 | 17 | 1 | 22 | H H H H T B |
11 | Grenoble | 17 | 6 | 3 | 8 | 21 | 22 | -1 | 21 | B B H B B T |
12 | Troyes | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 19 | -1 | 21 | H T H B T T |
13 | Red Star FC 93 | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 28 | -10 | 21 | T B B H T T |
14 | Rodez Aveyron | 17 | 5 | 5 | 7 | 29 | 28 | 1 | 20 | H T H T H B |
15 | Clermont | 17 | 5 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 20 | T B H B H T |
16 | Caen | 17 | 4 | 3 | 10 | 18 | 25 | -7 | 15 | T B H B B B |
17 | Ajaccio | 17 | 4 | 3 | 10 | 11 | 19 | -8 | 15 | T B H B B B |
18 | Martigues | 17 | 3 | 3 | 11 | 10 | 35 | -25 | 12 | B H B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: