Đối đầu Lyon vs Nice, 23h00 ngày 01/12
Kết quả Lyon vs Nice
Nhận định, Soi kèo Lyon vs Nice, 23h00 ngày 1/12
Đối đầu Lyon vs Nice
Phong độ Lyon gần đây
Phong độ Nice gần đây
Ligue 1 2024-2025: Lyon vs Nice
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lyon vs Nice trước đây
-
17/02/2024Lyon1 - 0Nice1 - 0W
-
28/08/2023Nice0 - 0Lyon0 - 0D
-
04/06/2023Nice3 - 1Lyon3 - 1L
-
12/11/2022Lyon1 - 1Nice0 - 1D
-
13/02/2022Lyon2 - 0Nice1 - 0W
-
24/10/2021Nice3 - 2Lyon0 - 1L
-
24/05/2021Lyon2 - 3Nice2 - 1L
-
20/12/2020Nice1 - 4Lyon1 - 2W
-
02/02/2020Nice2 - 1Lyon1 - 1L
-
04/07/2020Lyon1 - 0Nice1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Lyon vs Nice
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyon vs Nice: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyon vs Nice: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 9 | 3 | 2 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyon vs Nice: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lyon (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Lyon (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lyon thắng
Bại: là số trận Lyon thua
Thắng: là số trận Lyon thắng
Bại: là số trận Lyon thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lyon và Nice trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 12 | 10 | 2 | 0 | 36 | 10 | 26 | 32 | H T T T T T |
2 | Monaco | 12 | 8 | 2 | 2 | 21 | 10 | 11 | 26 | T H B B T T |
3 | Marseille | 12 | 7 | 2 | 3 | 27 | 16 | 11 | 23 | H T B T B T |
4 | Lille | 12 | 6 | 4 | 2 | 19 | 11 | 8 | 22 | T H T H H T |
5 | Nice | 12 | 5 | 5 | 2 | 23 | 12 | 11 | 20 | H H T T H T |
6 | Lens | 13 | 5 | 5 | 3 | 15 | 12 | 3 | 20 | T B B T B T |
7 | Lyon | 12 | 5 | 4 | 3 | 19 | 16 | 3 | 19 | T T H H T H |
8 | AJ Auxerre | 12 | 6 | 1 | 5 | 21 | 19 | 2 | 19 | B T H T T T |
9 | Reims | 13 | 5 | 3 | 5 | 20 | 18 | 2 | 18 | B B B T H B |
10 | Toulouse | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 14 | -1 | 15 | B H T T T B |
11 | Rennes | 13 | 4 | 2 | 7 | 18 | 19 | -1 | 14 | H T B B B T |
12 | Strasbourg | 12 | 3 | 4 | 5 | 21 | 24 | -3 | 13 | H B T B B B |
13 | Stade Brestois | 12 | 4 | 1 | 7 | 16 | 22 | -6 | 13 | T H T B B B |
14 | Saint Etienne | 13 | 4 | 1 | 8 | 11 | 30 | -19 | 13 | B B T B T B |
15 | Le Havre | 12 | 4 | 0 | 8 | 10 | 23 | -13 | 12 | B B B T B T |
16 | Nantes | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 19 | -5 | 10 | B H B B B B |
17 | Angers | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 21 | -8 | 10 | H H T T B B |
18 | Montpellier | 12 | 2 | 1 | 9 | 11 | 32 | -21 | 7 | B B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: