Đối đầu Lyon vs Stade Brestois, 01h45 ngày 15/4
Kết quả Lyon vs Stade Brestois
Đối đầu Lyon vs Stade Brestois
Phong độ Lyon gần đây
Phong độ Stade Brestois gần đây
Ligue 1 2024-2025: Lyon vs Stade Brestois
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/4/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lyon vs Stade Brestois trước đây
-
24/09/2023Stade Brestois1 - 0Lyon0 - 0L
-
02/02/2023Lyon0 - 0Stade Brestois0 - 0D
-
29/12/2022Stade Brestois2 - 4Lyon1 - 3W
-
21/04/2022Stade Brestois2 - 1Lyon1 - 0L
-
07/08/2021Lyon1 - 1Stade Brestois0 - 1D
-
20/02/2021Stade Brestois2 - 3Lyon0 - 3W
-
17/12/2020Lyon2 - 2Stade Brestois0 - 1D
-
26/09/2019Stade Brestois2 - 2Lyon1 - 1D
-
03/03/2013Stade Brestois1 - 1Lyon1 - 0D
-
09/01/2020Lyon3 - 1Stade Brestois1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Lyon vs Stade Brestois
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyon vs Stade Brestois: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyon vs Stade Brestois: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 9 | 2 | 5 | 2 |
Cúp Liên Đoàn Pháp | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyon vs Stade Brestois: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lyon (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Lyon (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lyon thắng
Bại: là số trận Lyon thua
Thắng: là số trận Lyon thắng
Bại: là số trận Lyon thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lyon và Stade Brestois trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 28 | 18 | 9 | 1 | 65 | 24 | 41 | 63 | H H H T T H |
2 | Stade Brestois | 28 | 15 | 8 | 5 | 41 | 23 | 18 | 53 | T T B H T T |
3 | Monaco | 28 | 15 | 7 | 6 | 53 | 38 | 15 | 52 | T H T H T T |
4 | Lille | 28 | 13 | 10 | 5 | 42 | 25 | 17 | 49 | B T H H T T |
5 | Nice | 28 | 12 | 8 | 8 | 28 | 22 | 6 | 44 | H B B T B H |
6 | Lens | 29 | 12 | 7 | 10 | 38 | 32 | 6 | 43 | T T B B H B |
7 | Reims | 29 | 11 | 7 | 11 | 36 | 39 | -3 | 40 | B H T H H B |
8 | Marseille | 28 | 10 | 9 | 9 | 41 | 33 | 8 | 39 | T T T B B B |
9 | Rennes | 28 | 10 | 9 | 9 | 40 | 34 | 6 | 39 | H B H T B B |
10 | Lyon | 28 | 11 | 5 | 12 | 34 | 42 | -8 | 38 | T B T T H T |
11 | Strasbourg | 29 | 9 | 9 | 11 | 33 | 40 | -7 | 36 | H B T T H T |
12 | Toulouse | 28 | 8 | 9 | 11 | 32 | 36 | -4 | 33 | T T B B T H |
13 | Montpellier | 28 | 8 | 9 | 11 | 35 | 40 | -5 | 32 | B H T B T T |
14 | Le Havre | 28 | 6 | 10 | 12 | 27 | 36 | -9 | 28 | B B T B B H |
15 | Nantes | 28 | 8 | 4 | 16 | 27 | 45 | -18 | 28 | T B B B T B |
16 | Lorient | 28 | 6 | 8 | 14 | 35 | 52 | -17 | 26 | B T B H B B |
17 | Metz | 29 | 7 | 5 | 17 | 30 | 49 | -19 | 26 | T T B B B T |
18 | Clermont | 28 | 4 | 9 | 15 | 20 | 47 | -27 | 21 | H B B T B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: