Đối đầu Montpellier Nữ vs Lyon Nữ, 03h00 ngày 01/2
Kết quả Montpellier Nữ vs Lyon Nữ
Đối đầu Montpellier Nữ vs Lyon Nữ
Phong độ Montpellier Nữ gần đây
Phong độ Lyon Nữ gần đây
VĐQG Pháp nữ 2024-2025: Montpellier Nữ vs Lyon Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Pháp nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/2/2025 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Montpellier Nữ vs Lyon Nữ trước đây
-
06/10/2024Lyon (W)4 - 0Montpellier (W)1 - 0L
-
22/01/2024Montpellier (W)1 - 2Lyon (W)1 - 2L
-
11/11/2023Lyon (W)5 - 0Montpellier (W)2 - 0L
-
22/01/2023Lyon (W)2 - 0Montpellier (W)0 - 0L
-
24/09/2022Montpellier (W)1 - 3Lyon (W)0 - 1L
-
22/01/2022Montpellier (W)2 - 3Lyon (W)2 - 2L
-
17/10/2021Lyon (W)5 - 0Montpellier (W)2 - 0L
-
06/02/2021Lyon (W)2 - 1Montpellier (W)2 - 1L
-
14/01/2024Lyon (W)4 - 0Montpellier (W)2 - 0L
-
28/01/2023Lyon (W)2 - 0Montpellier (W)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Montpellier Nữ vs Lyon Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Montpellier Nữ vs Lyon Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 10 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montpellier Nữ vs Lyon Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp nữ | 8 | 0 | 0 | 8 |
Challenge DE French Feminin | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montpellier Nữ vs Lyon Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Montpellier Nữ (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Montpellier Nữ (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Montpellier Nữ thắng
Bại: là số trận Montpellier Nữ thua
Thắng: là số trận Montpellier Nữ thắng
Bại: là số trận Montpellier Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Montpellier Nữ và Lyon Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 13 | 12 | 1 | 0 | 54 | 3 | 51 | 37 | T T T T T T |
2 | Paris FC (W) | 13 | 9 | 3 | 1 | 42 | 8 | 34 | 30 | T T H T T T |
3 | Paris Saint Germain (W) | 13 | 9 | 2 | 2 | 29 | 8 | 21 | 29 | T T H T H B |
4 | Dijon w | 13 | 7 | 2 | 4 | 23 | 22 | 1 | 23 | T B T B B T |
5 | Fleury 91 (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 27 | 19 | 8 | 21 | T B H T H T |
6 | Montpellier (W) | 13 | 6 | 1 | 6 | 20 | 20 | 0 | 19 | T T B B T B |
7 | Nantes (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 14 | -3 | 18 | B H T B T H |
8 | RC Saint Etienne (W) | 13 | 5 | 0 | 8 | 10 | 37 | -27 | 15 | B B T B B B |
9 | Reims (W) | 13 | 3 | 2 | 8 | 17 | 22 | -5 | 11 | B T B H T H |
10 | Le Havre (W) | 13 | 3 | 1 | 9 | 12 | 30 | -18 | 10 | B B H T B T |
11 | Strasbourg W | 13 | 1 | 4 | 8 | 9 | 26 | -17 | 7 | B H B H B B |
12 | Guingamp (W) | 13 | 1 | 0 | 12 | 6 | 51 | -45 | 3 | B B B B B B |
Cập nhật: