Đối đầu Marignane Gignac vs Toulon, 01h00 ngày 09/2
Kết quả Marignane Gignac vs Toulon
Đối đầu Marignane Gignac vs Toulon
Phong độ Marignane Gignac gần đây
Phong độ Toulon gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: Marignane Gignac vs Toulon
-
Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/2/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Marignane Gignac vs Toulon trước đây
-
07/09/2024Toulon1 - 1Marignane Gignac1 - 0D
-
27/05/2023Marignane Gignac1 - 2Toulon1 - 1L
-
15/01/2023Toulon0 - 2Marignane Gignac0 - 0W
-
27/03/2022Toulon1 - 2Marignane Gignac1 - 1W
-
09/10/2021Marignane Gignac0 - 1Toulon0 - 1L
-
25/03/2018Marignane Gignac1 - 1Toulon0 - 1D
-
05/11/2017Toulon0 - 1Marignane Gignac0 - 0W
-
04/02/2017Toulon4 - 1Marignane Gignac0 - 1L
-
03/09/2016Marignane Gignac1 - 2Toulon0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Marignane Gignac vs Toulon
- Thống kê lịch sử đối đầu Marignane Gignac vs Toulon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marignane Gignac vs Toulon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marignane Gignac vs Toulon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Marignane Gignac (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Marignane Gignac (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Marignane Gignac thắng
Bại: là số trận Marignane Gignac thua
Thắng: là số trận Marignane Gignac thắng
Bại: là số trận Marignane Gignac thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Marignane Gignac và Toulon trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 18 | 12 | 3 | 3 | 28 | 16 | 12 | 39 | T T B T B T |
2 | Fleury Merogis U.S. | 15 | 9 | 5 | 1 | 25 | 9 | 16 | 32 | H T H B T T |
3 | Biesheim | 16 | 8 | 5 | 3 | 28 | 18 | 10 | 29 | H H T T T T |
4 | Balagne | 17 | 8 | 5 | 4 | 31 | 25 | 6 | 29 | H B T H T B |
5 | Chambly FC | 18 | 6 | 9 | 3 | 26 | 22 | 4 | 27 | H T T B T H |
6 | Beauvais | 18 | 7 | 5 | 6 | 16 | 15 | 1 | 26 | B T T T T H |
7 | Creteil | 16 | 7 | 4 | 5 | 22 | 16 | 6 | 25 | H T H B H T |
8 | Thionville FC | 18 | 6 | 7 | 5 | 26 | 21 | 5 | 25 | H T B T H T |
9 | AS Furiani Agliani | 17 | 5 | 9 | 3 | 21 | 20 | 1 | 24 | T H H H B B |
10 | Epinal | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 23 | 0 | 21 | T B B H H B |
11 | Haguenau | 18 | 4 | 7 | 7 | 23 | 28 | -5 | 19 | H B T B T B |
12 | Chantilly | 18 | 4 | 7 | 7 | 19 | 30 | -11 | 19 | H B T B B B |
13 | Feignies | 15 | 4 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 17 | T B H B B H |
14 | ES Wasquehal | 16 | 3 | 3 | 10 | 10 | 27 | -17 | 12 | T H H B B T |
15 | AS Villers Houlgate | 16 | 1 | 5 | 10 | 13 | 32 | -19 | 8 | H B H B B B |
16 | Aubervilliers | 17 | 0 | 7 | 10 | 14 | 27 | -13 | 7 | H H H B B B |
Cập nhật: