Đối đầu Marseille U19 vs Toulouse U19, 17h00 ngày 17/11
Kết quả Marseille U19 vs Toulouse U19
Đối đầu Marseille U19 vs Toulouse U19
Phong độ Marseille U19 gần đây
Phong độ Toulouse U19 gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025: Marseille U19 vs Toulouse U19
-
Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/11/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Marseille U19 vs Toulouse U19 trước đây
-
28/04/2024Marseille U193 - 1Toulouse U192 - 1W
-
26/11/2023Toulouse U192 - 1Marseille U191 - 0L
-
27/11/2022Marseille U190 - 0Toulouse U190 - 0D
-
28/08/2022Toulouse U190 - 2Marseille U190 - 0W
-
20/03/2022Toulouse U190 - 0Marseille U190 - 0D
-
10/10/2021Marseille U190 - 1Toulouse U190 - 1L
-
17/02/2019Marseille U193 - 2Toulouse U190 - 2W
-
29/09/2018Toulouse U192 - 3Marseille U190 - 0W
-
11/03/2018Toulouse U192 - 0Marseille U190 - 0L
-
15/10/2017Marseille U191 - 0Toulouse U190 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Marseille U19 vs Toulouse U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Marseille U19 vs Toulouse U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marseille U19 vs Toulouse U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marseille U19 vs Toulouse U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Marseille U19 (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Marseille U19 (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Marseille U19 thắng
Bại: là số trận Marseille U19 thua
Thắng: là số trận Marseille U19 thắng
Bại: là số trận Marseille U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Marseille U19 và Toulouse U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ajaccio U19 | 11 | 7 | 1 | 3 | 23 | 12 | 11 | 22 | T T T H B B |
2 | Montpellier U19 | 11 | 6 | 3 | 2 | 26 | 18 | 8 | 21 | H B H T H T |
3 | Toulouse U19 | 11 | 6 | 3 | 2 | 25 | 17 | 8 | 21 | H H H T T T |
4 | Marseille U19 | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 11 | 10 | 20 | T T T B T T |
5 | Nice U19 | 11 | 5 | 4 | 2 | 31 | 13 | 18 | 19 | T T H B T T |
6 | Saint Etienne U19 | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 11 | 9 | 18 | T B T H H T |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 13 | 5 | 16 | H H B H T B |
8 | Colomiers U19 | 11 | 5 | 1 | 5 | 18 | 20 | -2 | 16 | B H B T T B |
9 | Air Bel U19 | 11 | 4 | 1 | 6 | 16 | 20 | -4 | 13 | B B B T B T |
10 | Olympique Rovenain U19 | 10 | 2 | 6 | 2 | 14 | 17 | -3 | 12 | H H H H B T |
11 | Marignane Gignac U19 | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 28 | -18 | 10 | B T B T T B |
12 | Monaco U19 | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 16 | -5 | 9 | H T H B B B |
13 | Rodez Aveyron U19 | 11 | 2 | 1 | 8 | 12 | 25 | -13 | 7 | H B T B B B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 10 | 1 | 1 | 8 | 8 | 32 | -24 | 4 | B H B B B B |
Cập nhật: